[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
練習30。お別れの挨拶 Bài 30 Cáo từ- Tạm biệt 今週の土曜日に帰国する事になりました。なので挨拶に来ました。 Thứ bảy tuần này tôi sẽ về nước nên tôi đến để chào anh. 鈴木さんには本当にお世話になりました。心から感謝しております。 Tôi đã được anh Suzuki quan tâm rất nhiều. Từ tận đáy lòng tôi rất biết ơ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.09.01 Mon 12:27
世の中 cuộc sống , thế sự 簡略化 Giản lược hóa 歳末 cuối năm 大売出し chiến dịch giảm giá 盛んな Thịnh hành , rộ lên お歳暮 Món ăn truyền thống ngày tết 大勢の人出 đám đông , số người hiện điện 着飾る Ăn diện , mặc đẹp 気分 Tinh thần , tâm trạng 本殿 Điê&...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.31 Sun 12:03
単語 Từ mới 正月 Ngày tết 昨年 Năm thời 間に合わせる Tạm thời 食生活 Đời sống ẩm thực 変わる Thay đổi 時代 Thời đại 初詣 Đi lễ đầu năm お宮さん Đền thờ むかし Ngaỳ xưa JUGEMテーマ:ベトナム語
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.30 Sat 16:20
それはそうですけどね。 Đúng là như vậy. お宮さんに来ると、やはりかなりの人出ですね。 Ở đền thờ người ta đông đúc quá nhỉ. ええ、みんな着飾っていてお正月らしい気分になりますね。本殿へ行って見ましょうか。 Vâng , mọi người mặc đồ đẹp nên không khí rất là Tết. Chúng ta vào điện chính thử nhé. ええ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.29 Fri 13:52
正月の町は静かでいいですね。 Phố xá ngày Tết yên tĩnh và đẹp nhỉ. 昔、お正月は面白かったですよ。今は世の中が変わりましたので、お正月も昔とは違います。簡略化されています。 Ngày xưa , tết rất thú vị. Bây giờ cuộc sống thay đổi nên ngày Tết cũng không giống như xưa nữa. Mọi cái đều bị giản lươ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.28 Thu 13:09
初詣 Chào nhau Đầu năm 初詣は行きましたか。 Anh chưa đi lễ đầu năm nhỉ. まだです。これからです。 Chưa , tôi chuẩn bị đi. 近くのお宮さんへ一緒に行きましょう。 Chúng ta cùng đi lễ đầu năm ở đền thờ gần đây đi. いいですね。一緒に行きましょう。 Hay đấy , cho tôi đi cùng với. JUGEMテーマ:ベトナム語
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.27 Wed 17:26
今年もどうぞよろしくお願いします。 Năm nay mong anh cũng giúp tôi nhé. まず、一杯行きましょう。 Trước tiên chúng ta cạn ly nào. まあ、おせち料理でも召しあがってください。 Nè, anh cũng thưởng thức món osechi đi. ありがとうございます。お宅でお作りになるのでしょうか。 Cám ơn. Món này là món nhà làm hả anh ? はい、うちでは祖母が作り...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.26 Tue 12:54
あけましておめでとう。 chúc tụng đầu năm 新年おめでとうございます。 Chúc mừng năm mới. 新年おめでとうございます。 Chúc mừng năm mới. ああ、王さん、ようこそ。新年おめでとうございます。 Ôi , anh Vương anh cũng hay đến đây nhỉ. Chúc mừng năm mới. ありがとうございます。昨年はいろいろお世話になりました。今年もよろしくお願いします。 Cám ơn anh...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.25 Mon 18:48
どうも作る時代から買う時代になりました。 Có lẽ thời đại sản xuất đã trở thành thời đại mua sắm mất rồi nhỉ. 近くのお宮さんに初詣に行きましょう。 Chúng ta cùng đi lễ đầu năm ở đền thờ gần đây đi. でもいま歳末大売出しがあちこちで盛んなようです。 Nhưng mà bây giờ chiến dịch giảm giá...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.24 Sun 12:44
お正月 Bài 29 Ngày Tết 明けましておめでとうございます。 Chúc mừng năm mới. 昨年中はいろいろお世話になりました。 Cám ơn anh đã quan tâm đến tôi rất nhiều trong năm qua. 今年もどうぞよろしくお願いします。 Năm nay mong anh cũng giúp tôi nhé. いいえ、こちらこそお世話になりました。 Không , chính tôi mới nhận sự quan tâm của anh.JUGEMテーマ:ベ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.23 Sat 15:40
全455件中 21 - 30 件表示 (3/46 ページ)