[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
単語 Từ mới アポイント Cuộc hẹn gặp 商談室 Phòng đàm phán 以降 Về sau 刺しゅう品 Hàng đệt may カタログ catalog 購入 Mua vào 見本 hàng mẫu , mẫu hàng 品物 hàng 契約、取引 giao dịch , mua bán 要求、オファー yêu cầu 会社内 trong công ty 検査 kiểm tra 引き続き liên tiếp 条件 Điều kiện ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.22 Fri 12:38
販売輸出品目の保険について Bàn về cách xuất hàng bảo hiểm 今日は取引の条件について話したいと思います。 Hôm nay tôi muốn trao đổi về các điều kiện trong giao dịch. はい、お願いします。 Vâng , xin mời anh. 通貨は円建てを考えております。 Tôi nghĩ mình sẽ quyết toán bằng tiền Yên. はい、引き続き大量取引していただけるならば円建てにしてもよろしいと...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.20 Wed 17:01
これは私どもの注文書です。御社とは初めての取引ですので、念のため確認見本を送って頂きたいのですがいかかですか。 Đây là đơn hàng của chúng tôi. Nhưng mà đây là lần giao dịch đầu tiên với công ty nên để tránh rủi ro, hãy gửi cho chúng tôi hàng mẫu xác nhận có được không ạ ? ご希望に応じて、そういたしましょう。 Chúng t...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.19 Tue 12:23
ありがとうございます。見せていただきます。 Cám ơn. Cho tôi xem. 現物サンプルも用意しておりますから、お見せしましょうか。 Tôi đã chuẩn bị mẫu hàng, tôi đưa anh xem nhé. はい、お願いします。うん、品は良いものです。一応これに決めましょう。 Vâng, cám ơn. À, hàng tốt nhỉ Tạm thời tôi chọn mẫu này. どのくらい、ご注文なさるつもりですか。 Anh định đặt khoa...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.18 Mon 12:59
各点協議について Thảo luận về các điểm cần đàm phán. こんにちは Xin chào. こんにちは Xin chào. 今日は刺しゅう品の購入について協議したいと思います。よろしくお願いします。 Hôn nay chúng ta tổ chức buổi đàm phán về việc mua hàng dệt may , mong nhận được sự giúp đỡ của anh. こちらこそよろしくお願いしま...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.17 Sun 15:39
申し訳ございませんが午後の2時は予定があります。 Xin lỗi anh nhưng 2 giờ chiều tôi đã có hẹn trước rồi. さうですか、それでは何時がよろしいですか。 Vậy à vậy thì mấy giờ tiện cho anh ? 午後3時半以降ならいつでも。 Sau 3 giờ rưỡi thì lúc nào cũng được. 分かりました。それでは、3時半ごろにまたお電話いたしま...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.16 Sat 16:02
保険を負担するのはうちですね。 Phía đảm trách phần bảo hiểm là chúng tôi nhỉ. で、保険証書とその写しは出来次第送ります。 Vậy thì bản bảo hiểm và bản sao chúng tôi sẽ gửi sau khi làm xong. 会話状況 Hội thoại tình huống 予定時間協議 Dự tính thời gian thảo luận アポイントですが午後2時から一時...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.15 Fri 13:35
念のため、確認見本を送って頂きたいのですが。 Để tránh rủi ro, hãy gửi cho tôi hàng mẫu để xác nhận , có được không ạ ? ご希望に応じてそういたします。 Chúng tôi sẽ đáp ứng yêu cầu của anh. 今日は取引の各条件について話し合いたいです。 Hôm nay tôi muốn trao đổi về các điều kiện trong giao dịch. 決済通貨は円を考...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.14 Thu 12:31
練習28。商談 Bài 28.Đàm phán thương mại アポイントですが午後の二時から一時間ほど商談したいのですが。 Về cuộc hẹn tôi muốn chúng ta đàm phán hơn 1 tiếng đồng hồ từ 2 giờ chiều. 3時半以降なら大丈夫です。 Sau 3 giờ rưỡi thì lúc nào cũng được. 現物サンプルも準備しております。お見せいたしましょ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.13 Wed 15:59
単語 Từ mới 計画 Kế hoạch , thời khóa biểu 早速 Nhanh chóng , ngay lập tức プログラム Nhật trình , chương trình 重役、社長のまわり Ban giám đốc あいさつ、歓迎 Chào mừng 昼食宴会 Tiệc trưa 催す Tổ chức 工場 Công trườmg 見学 tham quan 情報 thông tin 2社の間 cả hai c...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.12 Tue 13:12
全455件中 31 - 40 件表示 (4/46 ページ)