[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の6ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11 >

練習26。宿泊3

恐れ入ります。こちらにお名前住所をご記入ください。 Hơi phiền một tí. Nhưng anh vui lòng viết tên và địa chỉ vào chỗ này. はい。 Vâng. 808号室を準備しております。どうぞ鍵をお持ちください。部屋をご案内いたします。 Chúng tôi đã chuẩn bị phòng 808. xin mời anh.xin mời anh. Anh cầm chìa khóa đi. Để tôi hướng đẫn vê&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.08.01 Fri 14:06

練習26。宿泊2

予約してチェックイン Trường hợp đã đặt trước お客様こんにちは。お泊りですか。 Xin chào quý khách. Anh muốn nghỉ trọ phải không ạ ? チェックインしたいです。 Tôi muốn nhận phòng. 予約されましたか。お名前をお願いします。 Anh đã đặt phòng chưa. Xin vui lòng cho biết tên ạ. 王と申します。電話で予約してあります。 Tôi tên l...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.31 Thu 12:36

練習26。宿泊

宿泊 Bài 26. Nghỉ trọ お泊りですか。 Anh ở trọ phải không ? 王と申します。電話で予約してあるはずですが。 Tôi tên là Vương. Tôi đã điện thoại đặt chỗ rồi. チェックインしたいのですが。 Tôi muốn nhận phòng. 3泊でシングルですね。 Anh ở 3 ngày. Phòng đơn phải không ạ. ひとつお願いがあります。 Tôi có một chuyển...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.30 Wed 15:03

練習25。見物5

単語 Từ mới 今回 Lần này 初めて、まずはじめに Đầu tiên 見てまわる Tham quan 景色 Phong cảnh 綺麗 Đẹp ハガキ Bưu thiếp 立派 Phồn hoa , xa hoa lộng lẫy にぎやか Náo nhiệt 歩行者 Người đi bộ 天国 Thiện đườngJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.29 Tue 12:53

練習25。見物4

ここは、新宿です。お見せするほど立派なものはありません。 Đây là Shinjuku không có chỗ nào phồn hoa như chỗ tôi chỉ cho anh đâu. ずいぶんにぎやかなところですね。あれ、どういうことか車が見えないですね。 Quả thật là một nơi náo nhiệt nhỉ. Ủa , tại sao tôi không thấy chiếc xe hơi nào cả. 今日は日曜日なのでこの大通りは歩行者天国となっています。、歩行者天国...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.28 Mon 12:39

練習25。見物3

到着したらまず。 Nơi đến đầu tiên 今日は日曜日なのでどこかへ遊びに行きましょう。 Hôm nay lả chủ nhật nên mình đi đâu đó chơi nhé. 新宿へ行きたいです。 Tôi muốn đi một vòng Shihjyuku. 案内しましょう。 Vậy thì để tôi hướng dẫn cho anh nhé. そうですか。お願いします。 Vậy sao , nhờ anh giúp nhé. はい、今山手線電車に乗っていきま...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.27 Sun 17:48

練習19。病院で3

なるほど。 Thì ra là vậy. 先生大丈夫ですか。 Tôi không sao chứ bác sĩ ? 心配いりません。注射をしましょう。帰って安静にしていてください。 Anh không cần lo lắng. Tôi tiêm cho nhé. Anh về nghỉ ngơi yên tĩnh nhé. 先生、やはり風邪でしょうか。 Vậy là tôi bị cảm phải không bác sĩ ? インフルエンザですね。薬を差し上げます。食後に飲んでください。 Anh bị...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:29

練習19。病院で2

順番待ち場所において Tại nơi phát số thứ tự どうなさいましたか Anh bị làm sao vậy ? はい、頭が痛くて熱も少しあるようです。 Tôi nhức đầu và hơi sốt. それはいけませんね。これに名前と住所、それから、勤務先を記入してください。 Vậy là không ổn rồi. Anh điền tên, địa chỉ rồi chỗ làm việc vào đây. はい、これでいいです...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:29

練習19。病院で

練習19。病院で Bài 19, ở Bệnh viện どうなさいましたか。 Anh bị làm sao ? 体が熱っぽくて風邪を引いたようです。 Toàn thân nóng chắc là tôi bị cảm. 頭は痛くありませんか。 Đầu có bị nhức không ? 今朝起きたときにぞくぞくと寒気がして、頭もずきずき痛むのです。 Sáng nay khi thức dậy thấy ớn lạnh và đầu cũng như&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:29

練習18。部屋探し5

単語 Từ mới アパート Căn hộ 探す Tìm kiếm 借りる thuê , mươn ,vay 広告 quảng cáo 駅 nhà ga 歩く đi bộ 畳、何畳 chiếu 部屋 phòng 意味 nghĩa , ý nghĩa 台所 nhà bếp ダイニング、客室 phòng khách マーク mũi tên 風呂 bồn tắm トイレ toilet 付き gắn , kèm theo 家賃 tiền nha&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:29

このテーマに記事を投稿する"

< 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11 >

全455件中 51 - 60 件表示 (6/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!