[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
はい、申告書に金額を書き入れてください。 Vâng , xin ông hãy viết số tiền ông muốn đổi vào tờ khai báo. いいと、裏にパスポート番号も記入してください。 Để xem nào , xin ông hãy viết số hộ chiếu vào mặt sau. 今日のレートはいくらですか。 Tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu ? 1ドル130円です。 Theo tỉ giá hôm nay thì 1 đô ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25
はい、ここに住所とお名前をお書きください。 Vâng , xin ông hãy điền họ tên và địa chỉ vào đây. 終わりました。これでいいですか。 Xong rồi , tôi điền thế này đã được chưa ? 下にサインをお願いします。 Xin ông hãy ký tên ở bên dưới. はい。 Vâng được. まい、いくらお取替えですか。 Được rồi , ông muốn đổi...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25
これを細かいお金に換えてください。 Có thể giúp tôi đổi cái này thành tiền lẻ không ? 日本円を米ドルに両替 Yên nhật đổi sang đô la mỹ. すいません。両替してください。 Xin lỗi , tôi muốn đổi ngoại tệ. はい、それでは二番窓口へお越しください。 Vâng , xin hãy tới quầy số â. Đó là quầy đổi ngoại tệ. いらっしゃいませ。 ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25
練習15。両替 Bài 15 .Treo đổi ngoại tệ すいません。両替したいのですが。 Xin lỗi , tôi muốn đối ngoại tệ. 日本円を米ドルに替えたいです。 Tôi muốn đổi Yên Nhật sang đô la Mỹ. 下にもサインをお願いします。 Xin ông hãy ký tên ở bên dưới. いくら両替しますか。 Ông muốn đổi bao nhiêu tiền ? 今日の為替相場はどうなっていますか。 Tỷ giá đ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25
単語 Từ mới 銀行 Ngân hàng 普通預金 Gửi tiền thông thường 口座 Tài khoản 開く Mở 用紙 Mẫu đơn 住所 Địa chỉ , cư trú , nơi sống 氏名 Họ tên カタカナ Hệ chữ katakana 方形 hình vuông 印鑑 con dấu , đóng dấu 送金、入金 gửi tiền , gửi tiền và...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25
送金 gửi tiền あの、お金を送りたいのですが。 Xin hỏi tôi muốn gửi tiền thì gửi thế nào ? 口座に振込みですか。 Ông muốn gửi vào số tài khoản của người khác có đúng không ? はい、ここに送らなければならないのです。 Vâng , tôi muốn gửi tới nơi này. はい、では、この用紙にお書きください。 V...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:24
クレジットカード Làm thẻ rút tiền キャッシュカードをお使いになりますか。 Ông có muốn làm thẻ rút tiền không ? はい、お願いします。 Có , xin làm giúp tôi. では、こちらに数字を4つ書いてください。 Vâng , xin ông hãy điền vào đây bốn chữ số. 数字ですか。何に使うのでしょうか。 Viết số à ? Thế nó dùng để làm gì...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:24
口座を開く Mở tài khoản いらっしゃいませ Kính chàp quý khach ! 普通預金口座を開きたいのですが Tôi muốn mở một tài khoản thông thường mới. はい、普通預金口座ですね。では、この用紙にご住所、氏名とお電話番号を記入してください。 Là tài khoản thông thường đúng không ạ ? xin ông hãy viết địa chỉ , tên tuổi va&...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:24
練習14。銀行で。 Bài 14, Ở Ngân hàng 普通預金の口座を開きたいのですが。 Tôi muốn mở một tài khoản mới. この用紙に住所、氏名と電話番号をお書きください。 Xin hãy viết địa chỉ , tên tuổi và số điện thoại vào tờ giấy bày. 印鑑をお願いします。 Xin ông hãy đóng dấu vào đây. 入金額はおいくらですか。 Ông muô...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:24
土産 Quà tặng , quà トランク Hòm , rương , va li lớn 衣類 Quần áo 検査 Kiểm tra 通勤 Đi làm 風邪 Cảm , cảm lạnh , cúm 研修 Bồi dưỡng , đào tạo 病気 Bệnh tật 大雨 Mưa to , mưa lớn 運動会 Đại hội thể thao 中止 Ngừng , dừng , cấm 応接室 phòng ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:24
全455件中 81 - 90 件表示 (9/46 ページ)