[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の8ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13 >

練習16。郵便局4

送金 gửi tiền すいません。送金お願いします。 Xin lỗi , tôi muốn gửi tiền. 現金書留になさいますかそれとも振り替えになさいますか。 Ông gủi bảo đảm tiền mặt hay gửi bằng đường bưu điện ạ ? 20万円振り替えでお願いします。 Cho tôi gửi 200 nghìn yên. 振り替え番号分かりますか。 Ông có biết số bưu điện không aP...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:27

練習16。郵便局3

郵便小包 Gửi hàng hóa - bưu kiện すいません。この小包を中国に送りたいのですが、ここでよろしいですか。 Xin lỗi tôi muốn gửi gói hàng nhỏ này đi Trung Quốc. Ở đây có nhận gửi không ? はい。こちらで扱っております。小包の中身は何ですか。 Vâng , chúng tôi nhận gửi đi. Bên trong gói hàng là gì vậy ạ? 友達に送...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:27

練習16。郵便局2

手紙を送る。 Gửi thư すいません。これを航空便で送りたいのですが。 Xin lỗi, tôi muốn gửi cái này bằng đường hàng không. 中国へですね。書留になさいますか。 Ông gửi đi Trung Quốc phải không ? Ông có gửi bảo đảm không ạ ? はい。書留です。 Vâng , cho tôi gửi bảo đảm. 中身は何ですか。 Ông gửi gì vậy a&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習16。郵便局

練習16。郵便局で。 Bài 16 ở bưu điện これを郵便局で送りたいです。 Tôi muốn gửi cái này bằng đường bưu điện. 書留になさいますか。 Anh gửi bảo đảm phải không ? 書留にしてください。 Tôi gửi bảo đảm. 航空便で出すとどれくらいかかりますか。 Nếu gửi bằng đường hàng không thì mất bao lâu ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替10

サイン ký tên イギリスポンド bảng Anh 自動車 xe hơi , xe ô tô 運転 lái , vận hành 未成年 người vị thành niên 喫煙 hút thuốc 法律 pháp luật 禁止 cấm , nghiêm cấm , cấm đoán 天気予報 dự báo thời tiết 晴れ trời nắng 明後日 ngày mốt 休講 nghỉ học , nghỉ dạyJ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替9

裏 mặt trong mặt sau 記入 ghi vào , điền vào , viết vào 為替 hối đoái , ngân phiếu 相場 giá cả thị trường 為替相場 tỷ giá hối đoái trên thị trường 交換 Trao đổi レート tỷ lệ , tỷ suất , tỷ giá トラベラーズチェック séc du lịch , chi phiếu du lịch 小切手 chi p...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替8

単語 Từ mới 両替 đổi tiền 外貨 ngoại tệ , tiền nước ngoài 換える、変換 đổi , đổi thành , thay đổi , thay thế アメリカドル đô la mỹ 取り換える đổi , đổi lại , trao đổi 金額 kim ngạch , số tiền 記入する viết vào , điền vàoJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替7

ポンドでございますね。本日の為替相場によると2千ポンドですので日本円の3万5百円です。どうぞお調べください。 Là bảng Anh ạ. Theo tỷ giá ngoại tệ của ngày hôm nay thì 2000 bảng Anh đổi được 30500 Yên Nhật Xin ông hãy kiểm lại. はい、確かです。これを細かいお金に両替してください。 Vâng đủ rồi , Xin lỗi , có thể giúp tôi đổi cái na...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替6

トラベラーズチェック日本円両替 Séc du lịch đổi thành yên nhật トラベラーズチェックを日本円に換えることが出来ますか。 Séc du lịch có thể đổi sang yên Nhật không ? 旅行小切手ですね。 Là séc du lịch phải không ? はい。 Vâng. 分かりました。この用紙に、ご住所とお名前をご記入ください。外貨は米ドルでしょうか。 Dạ được . Xin ông hãy điền họ tên , địa...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:26

練習15。両替5

本日の交換レートでは、1ドルにつき130円ですので300ドルになります。 Tỷ giá hôm nay là 1 Đô la Mỹ đổi được 130Yên. cho nên tổng cộng số tiền của ông đổi được là 300 Đô. 分かりました。 Tôi biết rồi. 恐れ入りますがパスポートを拝見いたします。 Xin lỗi , cho tôi xem hộ chiếu của ông một chút. はい、どうぞ。 Vâng , gửi c...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:25

このテーマに記事を投稿する"

< 3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13 >

全455件中 71 - 80 件表示 (8/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!