[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の31ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 26  27  28  29  30  31  32  33  34  35  36 >

プログラム2。通常作業の中の日本語10

製品品質管理 Quản lý chất lượng sản phẩm 現場ではどのような品質管理を行っていますか。 Anh đã tổ chức quản lý sản phẩm như thế nào tại nhà máy vậy ? まず、品質保証システムを強化します。 Trước tiên là kiểm tra vấn đề về bảo đảm chất lượng sản phẩm. 品質保証計画はありますか。 Có kế hoạch kiểm định ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

プログラム2。通常作業の中の日本語9

製品包装 Bảo quản sản phẩm フォークリフトを使いたいです。 Tôi muốn sử dụng xe đẩy. ちょっと待ってください。 Xin hãy đợi một chút. 冷凍庫へ運んでください。 Hãy gửi đến phòng đông lạnh sản phẩm. 分りました。 Tôi hiểu rồi. 単語 Từ vựng フォークリフト xe đẩy 在庫検査 Kiểm tra hàng tồn kho 明日は月末棚卸ですね。 Ngày mai , là ngày cu&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

プログラム2。通常作業の中の日本語8

製品包装 Đóng gói sản phẩm. 出来た製品を仮包装してください。 Hãy đóng gói tạm thởi những sản phẩm làm xong. たくさんありますね。 Số lượng lớn nhỉ ! はい。出荷する前に再度包んで下さい。 Vâng , trước khi xuất hàng hãy quay trở lại đây. 分りました。 Tôi hiểu rồi. 単語 Từ vựng 仮包装 đóng gói tạm thởi たくさん số lượn...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:00

プログラム2。通常作業の中の日本語7

単語 Từ vụng 抜き取り検査 kiểm tra và lựa ra ロット mục nát 原料徴収 Nghiệm thu nghiên liệu 取ったサンプルは全部合格です。 Những hàng mẫu đã lấy tất cả đều tốt hết chứ ? ありがとうございます。 Cảm ơn rất nhiều. 台帳に記入してください。 Hãy ghi vào sổ cài đi. はい。 Vâng ạ. 単語 Từ vựng サンプル hàng mẫu 台...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:00

プログラム2。通常作業の中の日本語6

工場工業で使う語句。機械設備。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. Thiết bị máy móc. 精密機械 máy đo 工作機械 máy công cụ NC工作機 máy công cụ NC 旋盤 tiện 研削盤 máy nghiền ボール盤 máy thô フライス盤 máy cán nghiền 中繰り盤 máy khoa プレス ép , ấn ジューサー dụng cụ thái サンダー dụng cụ cắt 横型 hình ngang 縦型 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:00

プログラム2。通常作業の中の日本語5

単語 Từ vựng しつけ sự đào tạo 5S管理 Quản lý 5S 5Sの実施基準がありますか。 Anh có thành lập tiêu chuẩn bị thực thi 5s không ? はい。作成しています。 Vâng , đang thành lập ạ ! 指導や検査を行いますか。 Có tổ chức chi đạo và kiểm tra không ? 行います。 Sẽ tổ chức ạ ! ほうれんそう主義 Chủ nghĩa rau chân vịt ほうれんそうは分りますか。 Anh c...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:00

プログラム2。通常作業の中の日本語4

単語 Từ vựng 当面 chuyện chính đáng 業務安全 An toàn lao động 安全生産委員会を立ち上げましたか。 Có thành lập hội ủy viên an toàn trong sản xuất không ? 設立しました。 Thành lập rồi ạ ! 定例会議をしていますか。 Có tổ chức hội nghị định kì không ? 毎月します。 Mỗi tháng tổ chức một lần. 単語 Từ vụng 定例会議 họp đ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:00

プログラム2。通常作業の中の日本語3

単語 Từ vụng 通る。従う theo 設備修理検査 Kiểm tra sửa chữa thiết bị この設備はどうなっていますか。 Thiết bị này bị làm sao vậy ? 点検中 Đang kiểm tra. なにか異常ありますか。 Có điều gì khác thường không ? 別にないです。 Không có gì. 単語 Từ vụng なにか có cái gì đó 別にない。 không có gì 設備検査修理 Kiểm tra sửa chữa thiết b...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:59

プログラム2。通常作業の中の日本語2

設備組み立て Lắp ráp thiết bị 検査(設置)しましたか。 Kiểm tra hả ? はい。安全に注意してください。 Ừm , hãy chú ý an toàn. ちょうどセンターラインにあわせます。 Phải làm cho đúng đường trung tâm. 止めてください。 Hãy ngừng lại đi. 単語 Từ vựng センターライン đường trung tâm 止め ngừng lại 設備組み立て Lắp ráp thiết bị ワイヤーロープを外して...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:59

プログラム2。通常作業の中の日本語

プログラム2。通常作業の中の日本語 Chương 2.tiếng Nhật trong công trường 設備組み立て Lắp ráp thiết bị 冷蔵庫はいつ納品されますか。 Máy ướp lạnh khi nào được nhập về ? 来週です。 Tuần sau ạ. 電気は通っていますか。 Hệ thống điện đã thông qua chưa ? はい、終わっています。 Vâng , đã xong rồi. 設備組み立て Lắp ráp thiết bị ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:59

このテーマに記事を投稿する"

< 26  27  28  29  30  31  32  33  34  35  36 >

全455件中 301 - 310 件表示 (31/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!