[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の35ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 30  31  32  33  34  35  36  37  38  39  40 >

大きさ、色、電話、郵便、文房具、たばこ

大きい to 小さい bé,nhỏ 長い dài 短い ngắn きつい chật 広い rộng 厚い dày 薄い mòng サイズ khổ デザイン、設計 thiết kế 色 màu 柄 hoa văn 刺しゅう hàng thêu 印刷 in イラスト vẽ 白 trắng 黒 đen 赤 đỏ 青 xanh 黄色 vàng 緑 xanh lá cây 紫 tím 紺 chàm 水色 xanh nước biền 茶色 nâu オレンジ da cam ピンク ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:33

化粧品、アクセサリー、持ち物

化粧品 mỹ phẩm 香水 nước hoa 口紅 son マニキュア thuốc đánh móng tay 宝石 đá quý アクセサリー đồ trang sức ネックレス dây chuyền イヤリング hoa tai ブローチ trâm gài áo ブレスレット vòng đeo tay 指輪 nhẫn ネクタイピン ghim ca vát 金 vàng 銀 bạc プラチナ bạch kim ダイヤモンド kim cương 帽子 mũ スカーフ khăn quaL...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

衣類

服、上着 áo Tシャツ áo phông ワイシャツ áo sơ mi 長袖シャツ áo dài tay 半袖シャツ áo cộc tay セーター áo lên アオザイ áo dài ブラウス áo cánh ジャケット áo khoác ワンピース váy, áo đầm 古着 áo si đa 水着 áo bơi スカート váy ズボン quần 半ズボン quần sóc Gパン quần bo...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

飲み物、酒、食器、調味料

飲み物 nước uống 水 nước お茶 nước chè ミネラルウォーター nứoc suối ベトナム茶 trà việt Nam 中国茶 trà Trung Quốc ミルク sữa コーヒー cà phê ミルクコーヒー cà phê sữa ブラックコーヒー cà phê đen アイスコーヒー cà phê đá ほっとコーヒー cà phê nóng 暑い nóng 冷たい lạnh 氷 đá ジュース nước hoa quả オレンジジュース nước cam レモンジュース nứoc ch...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

食べ物、食事、フルーツ

フォー phở ごはん cơm チャーバン cơm rang 米 gạo パン bánh mì お好み焼き bánh xèo 麺 mì 米麺 bún スパゲティ mì Ý サラダ nộm 卵 trứng 目玉焼き trứng ốp la 肉 thịt 牛肉 thịt bò 豚肉 thịt lợn,hèo 鳥肉 thịt gà ビフテキ bít tết 魚 cá エビ tôm カニ cua イカ mực うなぎ lươn 野菜 rau トマト cà chua なす cà tí...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

店、値段、品質、お金

店 cửa hàng デパート cửa hàng tổng hợp 免税店 cửa hàng miễn thuế レストラン hiệu ăn.Nhà hàng 食堂 phòng ăn 喫茶店 quán cà phê 菓子店 hiệu bánh kẹo パン屋 hiệu bánh mỳ 本屋 hiệu sách 薬局 hiệu thuốc 靴屋 hiệu giầy 高い đắt 安い rẻ 良い tốt 悪い xấu 新しい mới 古い cũ 派手な lòe loẹt 地味な trang nhã モダンな hợp...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

ホテル、部屋、自分のこと

ホテル khách sạn フロント lễ tân チェックイン nhận phòng チェックアウト trả phòng 鍵 chìa khóa 鍵の穴 ổ khóa 貴重品 đồ quý giá シングルルーム phòng đơn ダブルルーム phòng đôi 電話 điện thoại テレビ tivi 冷蔵庫 tủ lạnh 暖房 máy sưởi 冷房 máy điều hòa 電気 điện スイッチ công tắc điện コンセント、コードの先 phích cắm コンセントの差込口 ổ cắm đi&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:32

空港、駅、乗り物、街、標識

空港 sân bay 駅 ga 入国 nhập cảnh 出国 xuất cảnh 入国カード phiếu nhập cảnh 出国カード phiếu xuất cảnh 片道切符 vé một chiều 往復切符 vé khứ hồi 到着時刻 giờ đến nơi 出発時刻 giờ xuất phát 椅子、席 ghế 座る ghế ngồi 自由席 ghế ngồi tự do 禁煙席 ghế cấm hút thuốc lá 席番号 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:31

帰る、天気

帰りましょう。 Xin phép đi về. またどうぞ。 Xin mời lại chơi. ネコさんによろしく。 Xin gửi lời thăm ông neko. みなさんによろしく。 Xin gửi lời thăm mọi người. どうぞご無事で。 Thượng lộ bình an. 気をつけて。 Đi cẩn thận nhé. お先に失礼します。 Xin phép đi về trước. はい。お疲れ様。 Vâng chị về nhé. Ừ em về nhé. 帰りましょう。 C...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:31

体調不良、電話、訪問、歓迎

具合が悪い。 bị ốm. 熱がある。 bị sốt. 頭痛です。 nhức đầu. おなかが痛い。 bị đau bụng. 歯が痛い。 bị đau răng. 胃が痛い。 bị đau dạ dày. 風邪をひきました。 bị cảm rồi. 怪我をしました。 bị thương. やけどをしました。 bị bỏng. 気分が悪い。 thấy khó chịu. 吐き気がします。 buồn nôn. 妊娠しています。 có mang. 血液型はa.b.o...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:31

このテーマに記事を投稿する"

< 30  31  32  33  34  35  36  37  38  39  40 >

全455件中 341 - 350 件表示 (35/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!