[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の28ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 23  24  25  26  27  28  29  30  31  32  33 >

プログラム5。オフィスにおいての日本語12

精算 Thanh toán thu chi 出張費を精算したいですが。 Tôi muốn tính chi phí đi công tác. 精算表に記入してください。 Hãy nhập vào phiếu kế toán. 日当はいくらですか。 Một ngày là bao nhiêu ? 1日100円です。 Một ngày 100 yên. 単語 Từ vựng 精算 kế toán 日当 tiền một ngày 精算 Thanh toán thu chi 先生にお土産を買いましたか。 Thầy ơi em đã mua ít quà địa phương. 招待費で処...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語11

雇用契約 Hợp đồng lao động 勤務時間は1日何時間ですか。 Thời gian làm việc là cả ngày à ? 8時間です。 Tám tiếng. 週休二日ですか。 một tuần nghỉ hai ngày hả ? はい。 Vâng. 雇用契約 Hợp đồng lao động 残業はありますか。 Có tăng ca không ? ないことはないです。 Tôi nghĩ không thể nào không có. 残業手当は出ますか。 Có nhận tiền lương tăng ca không ? も...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語10

社員養成 Bồi dưỡng trình độ nhân viên 今日は何を教えますか。 Hôm nay dạy cái gì ? 設備の機能と製造工程です。 Thiết bị cơ năng và chế tạo công trình. 実際の操作は? Có thao tác thực không ? 最後の日に教えます。 Ngày cuối mới dạy cái đó. 工場企業で使う語句 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. 給料 Tiền lương 給料 lư)...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語9

給料、ボーナス Lương thưởng 毎年昇給します。 Mỗi năm sẽ được tăng lương. 何パーセントですか。 Khoảng bao nhiêu phần trăm ? 分りました。 Tôi hiểu rồi. 単語 Từ vựng 昇給 tăng lương 後日 sau khi 社員養成 Bồi dưỡng trình độ nhân viên 新人社員研修はいつからですか。 Việc dậy những nhân viên mới vào bắt đầu t&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語8

出産休暇 nghỉ phép sinh đẻ 育児休暇 nghỉ phép giáo dục con cái 介護休暇 nghỉ điều dưỡng 帰省休暇 nghỉ phép về quê 結婚休暇 nghỉ phép kết hôn 代休 đổi ngày nghỉ phép 欠勤 nghỉ làm 忌引き nghỉ vì nhà có tang ボーナス Lương thưởng 給料はどのくらい希望ですか。 Mức lương mà anh muốn là khoảng bao nhiêu ? 200円でいか...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語7

インタビュー phỏng vấn 大学はどこですか。 Trường Đại học của anh ở đâu ? 大連大学です。 Là dại học Dairen. 専攻は何ですか。 Chuyên môn của anh là gì ? 経済学です。 Là kinh tế học ạ ! 単語 Từ vựng 専門、専攻 chuyên môn インタビュー Phỏng vấn 英語を話す事が出来ますか。 Anh có thể nói tiếng Anh không? はい話すことが出来ます。 Có ạ , tôi...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:07

プログラム5。オフィスにおいての日本語6

そうです。 Đúng vậy. 尊敬します。 Thật là có lỗi. 単語 Từ vụng 翻訳するとき thông dịch cùng lúc ファックスを送る Gửi Fax これは本社にFAXしてください。 Hãy gửi fax cái này đến công ty chính. 分りました。 Tôi hiểu rồi. どうしましたか。 Anh làm sao thế ? ファクシミリが動かなくなりました。 Máy fax không hoạt động. 単語 Từ vựng ファックス fax 通訳 Phiên dN...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:06

プログラム5。オフィスにおいての日本語5

印刷してください。 hãy đóng dấu mộc vào đi. はい、分りました。 Vâng , hiểu rồi. 単語 Từ vựng スピーチ bài phát biểu 原稿 Văn thư 会議配布資料を3部コピーして欲しいですが。 Tôi muốn photo tài liệu phát trong cuộc họp này mỗi thứ ba bộ. A4でいいですか。 A4 được chứ ? 原稿はそのままです。 Ừm cứ giống như bản viết tay đó. 分...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:06

プログラム5。オフィスにおいての日本語4

社長の便名を聞きたいです。 Tôi muốn hỏi tên chuyến bay của giám đốc ạ ! ちょっと待って下さい。 Xin hãy đợi một chút. 単語 Từ vựng 飛行機の便名 tên chuyến bay 電話番号を告げる Hỏi số điện thoại của ai đó 私は龍代食品のリュウヤスキヨです。社長はおられますか。 Tôi là Ryu-ya-sukiyo của công ty thực phầm ryuudai. Giám đốc itabashi có ở không ạ ? ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:06

プログラム5。オフィスにおいての日本語3

そうですか。また掛けなおします。 Vậy à ? Lát nữa tôi gọi lại sau. 単語 Từ vựng ある、いる có 企業で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. 会社員 Nhân viên trong công ty. 役職 nghề nghiệp 経営陣 nghề quản lý 中間管理職 thị trường kinh doanh 現場管理者 nghề quản lý trung gian 従業員 người quản lý nhà...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:06

このテーマに記事を投稿する"

< 23  24  25  26  27  28  29  30  31  32  33 >

全455件中 271 - 280 件表示 (28/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!