[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の34ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 29  30  31  32  33  34  35  36  37  38  39 >

初心者の頃の自主学習

Xin mời vào.どうぞお入りください。 Xin mời ngồi.どうぞお座りください。 Xin mời uống nước.どうぞお飲み物でも。 Xin mời どうぞ váo 入る ngồi座る uống座る nước水 Xin chờ tôi ở đay.ここで待っていてください。 Xin chờ tôi một chút.少し待ってください。 Xin đi theo tôi.私について来てください。 Xin đi lới này.この道を行ってください。 Xin chờ chúng tôi vài phút.私達を2.3分待っていてください...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.08 Tue 13:39

練習21。修理3

あのう、すみません。鍵、できていますか。 Xin lỗi , anh đã sửa khóa xong chưa ? はい、できています。白い自転車ですね。 Vâng , xong rồi. Cái xe đạp màu trắng phải không ạ. はい、あれです。この鍵はどう使いますか。 Vâng là cái xe đó. À , cái khóa này dùng như thế nào ? こういうふうにボタンを押しながら鍵を入れてください。 Theo cách nà...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.08 Tue 13:32

国の名前

日本 Nhật Bản 中国 Trung Quốc 韓国 Hàn Quốc ベトナム Viết Nam タイ Thái lan ラオス Lào インド Ấn độ カンボジア campuchia アメリカ Mỹ イギリス Anh フランス Pháp イタリア ÝJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:35

数え方

個 cái 回 lần 人 người 匹 con 冊 quyển 枚 tờ,tấm 杯(カップ) tách 杯(コップ) cốc 杯(茶碗) chén 皿 đĩa 本(ビン) chai 缶 hộp JUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:34

形容詞

多い nhiều 少ない ít 重い nặng 軽い nhẹ 明るい sáng 暗い tối 高い cao 低い thấp 近い gần 遠い xa 速い nhanh 遅い chậm 優しい dễ 難しい khó 優れた giỏi 劣った kém 甘い ngọt 辛い cay おいしい ngon おいしくない không ngon 塩辛い mặn すっぱい chua 苦い đắng 暑い nóng 暖かい ấm 涼しい mát 寒い rét 楽しい vui 悲しい buồ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:34

動詞

ある có ない không có 行く đi 来る、到着 đến 帰る về 食べる ăn 飲む uống 売る bán 買う mua 出発 khởi hành 到着する đến nơi 入る vào 出る ra 乗る lên 降りる xuống 訪れる thăm 見る xem 観る nhìn 読む đọc 書く viết 聞く nghe 言う nói 話す nói chuyện 使う sử dụng あげる、もらう biếu 受け取る nhận 送る g&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:34

動物

オス con đực メス con cái 犬 chó 猫 mèo 牛 bỏ 豚 lợn ,heo うさぎ thỏ ライオン sư tử 鳥 con chim 鶏 gà 魚 cá イカ mực 海老 tôm カニ cua 虫 sâu bọ 蝶 bướm, buơm bướm 蚊 muỗi ハエ ruồiJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:33

自然、天候

海 biển 山 núi 川 sông 森 rừng 太陽 mặt trời 月 mặt trăng 空 trời 雨 mưa 雷 sấm sét 風 gió 台風 bão 洪水 lụt 地震 đông đất JUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:33

病院、体調

病院 bệnh viện 医者 bác sĩ 看護士 y tá 検査 xét nghiệm 注射 tiêm 手術 phẫu thuật 薬 thuốc 胃薬 thuốc dạ dày 胃腸薬 thuốc đau bụng 風邪薬 thuốc cảm 鎮痛剤 thuốc giảm đau 食前 trước bữa ăn 食後 sau bữa ăn 病気 bệnh けが bị thư&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:33

趣味娯楽、体、顔

映画 phim 音楽 âm nhạc 劇 kịch ジャズ nhạc jazz ロック nhạc rock ダンス nhảy múa コンサート buổi hoa nhạc オペラ hát chèo 歌 bài hát 絵 bức tranh 読書 đọc sách CD đĩa CD ゲーム trò chơi おもちゃ đồ chơi 占い xem bói 賭け事 đánh bạc 趣味 sở thích 写真 ảnh カメラ máy ảnh 映画 phi...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:33

このテーマに記事を投稿する"

< 29  30  31  32  33  34  35  36  37  38  39 >

全455件中 331 - 340 件表示 (34/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!