[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の29ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 24  25  26  27  28  29  30  31  32  33  34 >

プログラム5。オフィスにおいての日本語2

単語 Từ vựng 只今 vừa tức thì 必要な人が顔を見せずに話を伝える。 Người cần gặp không có mặt hỏi xem có cần chuyển lời nhắn không. 課長は外出しております。 Trướng ban đã đi ra ngoài rồi ạ ! そうですか。 Vậy à ? はい、何か伝えますか。 Có gì nhắn lại không ạ ? はい、お電話くださるようにお伝えください。 Vâng , làm nhắn lại là hãy g&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:06

プログラム4。接客に使う日本語4

単語 Từ vựng 注文 gọi món お薦め品、特別品 món đặc biệt サラダ món rau trộn 注文 Gọi món 何になさいますか。 Ông dùng món gì ạ ? これは何ですか。 Cái này là cái gì ? 海腸です。韮と炒めるとおいしいです。 Là ruột cá ạ ! Xào với hành tây rất ngon ạ ! 選んでみましょう Vậy chọn món đó đi ! 単語 Từ vựng 選んでみる lựa chọn 食べ物案内 Giớ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:05

プログラム4。接客に使う日本語3

工業、工場で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. 企業 Xí ngjiệp 企業 xí nghiệp 大企業 đại xí nghiệp 中小企業 xí nghiệp nhỏ và vừa ベンチャー企業 công nghiệp đầu cơ 外資系企業 công ty nước ngoài 多国籍企業 công ty đa quốc gia 企業グループ nhóm xí nghiệp お客の好みを訪ねる。 Hỏi thăm sở thích của khách ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:05

プログラム4。接客に使う日本語2

空港で向かえ Đón khách ở sân bay. 橋本さん、大連へようこそ Mừng anh Hashimoto đã đến Dairen. エンさんお久しぶりです。 Anh En lâu quá không gặp. お久しぶりです。お疲れ様です。 Lâu quá không gặp. Thật là vất cho anh quá ! 出迎えありがとうございます。 Cảm ơn anh đã ra đón tôi. 単語 Từ vựng お疲れ様 thật là vất và cho anh 空港出迎え Đón khách ở sân bay お荷物をお持ちします。 Để...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:05

プログラム4。接客に使う日本語

接客に使う日本語 Tiếng nhật dùng trong giao tiếp khách hàng 接客準備 Chuẩn bị tiếp khách リさん。成田部長は今日来るでしょうね。 Anh Ri này , có lẽ hôm nay trưởng phòng Narita sẽ đến nhỉ. はい、12時10分に到着する予定です。 Vâng , theo dự định sẽ đến lúc 12 giờ phút. 早くしないと間に合わないですよ。 Nếu chúng ta không làm nhanh là sẽ không kịp. すぐ行きます...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:05

プログラム3。事務所での日本語11

なんでしょうか。 có chuyện gì à ? 緑豆春雨の中に異物が見つかりました。 Đã phát hiển ra vật lạ trong cả hai sản phẩm vào mùa xuân và mưa. すぐ調べてください。 Hãy lập tức điều tra ngay. 単語 Từ vựng クレーム phàn nàn 契約 Ký hợp đồng 売買契約書を作成しました。ご確認ください。 Bàn họp đồng mua bán đã xong rồi, anh hãy kiểm tra lại đi. はい、すぐ確認...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:05

プログラム3。事務所での日本語10

引渡し調停 Điều đình về giao hàng 納期を延ばして頂きたいです。 Chúng tôi muốn kéo dài thời hạn trả tiền. なにかあったのですか。 Có chuyện gì à ? 在庫不足のため発注量の半分しか船積み出来ません。 Vì không đử máy đông lạnh nên chỉ có phân nửa số đặt được gửi bằng đường biển thôi. 困りましたね。 Rắc rối nhỉ ! 単語 Từ vựng ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:04

プログラム3。事務所での日本語9

石油 dầu thô ガス ga 天然ガス ga thiên nhiên 液化天然ガス ga được chuyển hóa tìư thiên nhiên 水力 sức nước 火力 sức lứa 原子力 sức mạnh nguyên tử 地熱エネルギー năng lượng lấy từ sức nóng của đất 風力エネルギー năng lượng lấy từ sức gió 太陽エネルギー năng lượng mặt trời 支払方法 hinh th...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:04

プログラム3。事務所での日本語8

競争状況 Tình hình cạnh tranh 国内市場では御社のコンタクトレンズは何割を占めていますか。 Thị trường trong nước sự giao dịch của công ty anh chiếm bao nhiêu phần trăm ? 国内のシェアは40%です。 Thị trường trong nước chiếm khoảng 40%. 海外輸出実績は? Số lượng xuất khầu ra nước ngoài thì sao ? ヨーロッパとアメリカへより輸出しています。 C...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:03

プログラム3。事務所での日本語7

単語 Từ vụng 相談 thảo luận 製品紹介。 giới thiệu sản xuất. この製品はなかなか好調です。 Sản xuất này rất được ưa chuộng. よく売れていますか。 Bán chạy không ? お客さんからの再発注がたくさんあります。 Có nhiều đơn tới đặt hàng của khách hàng. いいですね。 Vậy thì hay quá ! 単語 Từ vụng なかなか mãi mà , rất 好評 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:03

このテーマに記事を投稿する"

< 24  25  26  27  28  29  30  31  32  33  34 >

全455件中 281 - 290 件表示 (29/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!