[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の26ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 21  22  23  24  25  26  27  28  29  30  31 >

第四課。大学

お客 người khách 来年 năm ngoái 逆 ngược lại 金魚 cá vàng 写真 tấm hình 宿題 bài tập 貯金 từ điển 茶碗 chèn trà 貯金 tiền để dành こんにゃく củ nhược(thực vật) 如実 như thật 100 một trăm 邪魔 quấy nhiễu 受験 dự thi 略する tóm lược 旅行 du lịch 彼女 cô ta, bà ta 休暇 nghỉ ng...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

第三課。部屋3

あの場所は浴室ですか。 Chỗ kia là nhà tắm phải không? いいえ違います。浴室ではありません。浴室は1階です。 Không sai rồi.Chỗ kia không phải là nhà tắm.Nhà tắm có ở tầng 1. 2階に浴室はありますか。 Nhà tắm có ở tầng 2 không? いいえ2階にはありません。1階にあります。 Không nhà tắm thì không có ở tầng 2. Có ở tầng 1. いろいろとありがとうございました。 Xin cám ơn v...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

第三課。部屋2

Lan さん。あなたの部屋は2階にあります。 Lan, phòng của bạn thì có ở tầng 2. そうですか。部屋に何がありますか。 Thế à. Trong phòng có cái gì? 部屋の中には椅子や机などがあります。 Trong phòng có chẳng hạn như bàn, ghế. 机はいくつありますか。 Có bao nhiêu cái bàn trong phòng? 3個あります。 Có ba cái bàn. 椅子はいくつありますか。 Có mấy cái ghế trong phòng? 3個あります。 Có ba cái ghế trong phòng. ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:32

第三課。部屋

母 mẹ ばあさん bà (nội,ngoại) じいさん ông(nội,ngoại) 小さい nhỏ 兄 anh trai 数学 toán học 通訳 thông dịch 先生 giáo viên 時計 đồng hồ 姉 chị gái 弟 em trai 当番 trực,trực ban 大きい lớn,to lớn 遠い xa,xa xôi ケーキ bánh ngọt シーツ khăn trải giuờng スープ súp スプーン cái muỗng ノート quyển tập デパート cửa hàng bách hóa ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:32

第二課。はじめまして3

はじめまして Hân hạnh được gặp bạn. よろしくお願いします。 Rất mong bạn giúp đỡ. こちらこそよろしくお願いします。 Chính tôi mới nhờ sự giúp đỡ của bạn. これはあなたの荷物ですか。 Cái này là hành lý của bạn phải không? はい、これは私の荷物です。 Vâng, cái đó là hành lý của tôi. これは何ですか。 Cái này là gì? これは服です。 Cái đó là quần áo. これは何ですか。 Cái đó l...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:32

第二課。はじめまして2

Tôi là Lan. 私はLanです。 Bạn là Hương. あなたはHuongです。 Người kia là Hùng. あの人はHungです。 Tôi là sinh viên khoa tiếng Nhật năm thứ 1. 私は日本語科の1年です。 Hương là sinh viên khoa tiếng Nhật năm thứ 2. Huongは日本語科の2年です。 Hùng là sinh viên khoa tiếng Nhật năm thứ 3. Hungは日本語科の3年です。 Cái đó cũng là quần áo. これは服です。 Cái kia là quyển ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:31

第二課。はじめまして

単語 co lại,rút ngắn 縮む liên tục,liên tiếp 続く nước ngoài 外国 kỹ sư 技師 tình trạng,tình hình 具合 khỏe sức khỏe tốt 健康、元気 cơm ご飯 tháng 1 1月 chìa khóa 鍵 dụng cụ gia đinh 家具 râu ひげ táo りんご chỗ ngồi 座席 sự cố 事故 bản đồ 地図 hội thảo,hội nghiên cứu ゼミ tục ngữ 俗語 đạ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:31

第一課。五十音2

単語の続き。 trải 敷く kéo ra 引く so sánh 比較 tư cách 四角 quân tử 君子、紳士、人格者 từ loại 品詞 rảnh rỗi 暇 đảo 島 bên trong ~以内 tương lai 未来 bẫy 罠 rơm rạ 藁 con cá 魚 hoa Anh đào 桜 cay 辛い tương đương かなり thịt 肉 lục địa 陸 tầng hai 2階 thấu hiểu 理解 con chó 犬 có ある chị gái 姉 cái kia あ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:31

第一課。五十音

ひらがな chữ hiragana カタカナ chữ katakana 単語 từ vựng 会う gặp 聞く nghe 残す để lại,chừa lại 家 nhà 上 ở trên,phía trên 絵 bức tranh 甥 cháu trai 顔 khuôn mặt 杭 cái cọc 毛 lông,tóc 声 giọng nói,âm thanh 酒 rượu sake 試合 trận dấu 世界 thế giới 机 cái bàn 手 bàn tay 年 năm,tuổi 中 bên trong,ở trong 肉 thịt 布 vải 猫 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:31

第二十課。冬休み5

単語 Từ Vựng 冬休み kỳ nghỉ đông 肉 thịt 海老 tôm ブン(米粉麺) bún 野菜 rau 巻く cuốn , cuộn 醤油 tương 宴会、披露宴 buổi tiệc 出席 tham dự , có mặt 空腹 đói bụng 遠慮 khách sáo , ngại ngùng 頂く kính ngữ của động từ ăn , uống 水 nước どうする。 Thế nào? ダシ骨 bí quyết とても、~すぎる q...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:30

このテーマに記事を投稿する"

< 21  22  23  24  25  26  27  28  29  30  31 >

全455件中 251 - 260 件表示 (26/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!