[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の27ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 22  23  24  25  26  27  28  29  30  31  32 >

練習21。修理5

単語 từ mới 修理 sửa 鍵 Chỉa khóa 取り替える Thay 夕方 Chiều tối CDプレーヤー Máy CD モーター mô tơ ヘッド Đầu đọc 痛む、故障 Bị xước , bị hỏng 分解 Tháo rờiJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:23

プログラム6。従業員の付き合い日本語6

はい、私にそっくりでしょう。 Vâng , có lẽ nó giống tôi. 単語 Từ vựng 同じ giống ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng ゴールデンウイークは何か予定ありますか。 Tuần lễ vàng này cậu có dự định gì chưa ? 家でごろごろしたいです。 Tớ muốn ở nhà nằm nghỉ ngoi thôi. いいですね。 Sướng quá nhỉ ! どこでも混んでいますから。 Vì đi đâu cũng đông nghẹt. ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:09

プログラム6。従業員の付き合い日本語5

代理店 đại lí bán hàng 流通コスト giá cả lưu thông 商品回転率 tỉ lệ sản phẩm trả lại 在庫回転率 tỉ lệ hàng tồn kho 株券 cổ phiếu thương mại 店舗 cửa hàng 結婚おめでとう。 Chúc mừng đồng nghiệp kết hôn メーデーに結婚します。 Tớ sẽ kết hôn vào ngày một tháng năm. 相手は誰ですか。 Đối tượng là ai...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:09

プログラム6。従業員の付き合い日本語4

花見に行く Đi ngắm hoa 日曜日空いています。 Chủ nhật này có rảnh không ? 何かあるのですか。 Có chuyện gì không ? 花見に行こうかと思います。 Tôi nghĩ là không biết cậu có muốn cùng đi ngắm hoa không. いいですね。 Hay lắm ! 花見に行く Đi ngắm hoa お花見とは何ですか。 Ngắm hoa có nghĩa là sao ? 桜の花を見ることです。 Là đi ngắm hoa anh đào đó ! 桜の花です。 Hoa anh đào hả ? そ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:09

プログラム6。従業員の付き合い日本語3

単語 Từ vụng 彼岸 tên địa danh カラオケに行く Đi karaoke リクエストしましたか。 Đã xác nhận chưa ? はい次です。 Vâng , nghười tiếp theo. 頑張ってください。 Hãy cố gắng nhé ! はい、頑張ります。 Vâng , tôi sẽ cố gắng. 単語 Từ vựng リクエスト xác nhận , đòi hỏi vụng カラオケに行く。 Đi karaoke 上手ですね。 Hãy quá nhỉ ? ありがとうございます。...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:09

プログラム6。従業員の付き合い日本語2

飲み会 Tiệc rượu リさん、もうお帰りですか。 Anh Ri lại về nữa sao ? そろそろ帰ります。 À ! Đến lúc về rồi. 一杯行きますか。 Đi uống một ly không ? 行きましょうか。 Chúng ta đi nhé ? 単語 Từ vựng お帰り đi về そろそろ đến lúc 工業企業で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp. 従業員の配置 Sắp xếp nhân s...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:09

プログラム6。従業員の付き合い日本語

プログラム6。従業員の付き合い日本語 Chương 6. Tiếng Nhật giao tiếp dành cho nhân viên 飲み会 Tiệc rượu 仕事が終わったら、すぐ帰りますか。 Sau khi kết thúc công việc cậu về nhà ngày hả ? はい、いつもすぐ帰ります。 Vâng , lúc nào cũng về nhà ngay. 同僚とのお付き合いは? Còn giao thiệp bạn bè , đồng nghiệp thì sao ? 偶に飲み会に行きます。 Thỉnh thoảng cũng đi ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:08

プログラム5。オフィスにおいての日本語15

診察 Khám bệnh 熱はありますか。 Anh có bị sốt không ? 寒気がしますか。 Tôi chỉ cảm thầy ớn lạnh. 体温を計りましょう。 Để tôi đo thân nhiệt xem sao ! のども痛いですけど。 Tôi cũng bị đau sổ nữa. 単語 Từ vựng 寒気 cảm thấy ớn lạnh 診察 Khám bệnh 風邪です。 Anh bị cảm rồi. 点滴してもらいますか。 Có cần phải tiêm...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:08

プログラム5。オフィスにおいての日本語14

シャワーはついていますか。 Có gắn vòi sen không ? はい。 Có. 健康診断 Kiểm tra sức khỏe 金曜日の午後、健康診断です。 Chiều thứ sáu có buổi khám sức khỏe. はい、家族市民病院で行います。 Vâng , tổ chức tại Bệnh viện Nhân dân Gia định. 全員行きますか。 Mọi người đều đi hết hả ? はい、全員行きます。 Vâng , mọi người đều đi h&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:08

プログラム5。オフィスにおいての日本語13

会社に車で送迎 Đón xe đến công ty 会社は遠いですか。 Công ty của anh làm có xa không ? はい、開発区にあります。 Vâng , ở quận kaihatsu. 電車で通勤しますか。 Anh di làm bằng xe điện à ? いいえシャトルバスがあります。 Không , công ty có xe đưa rước. 会社に車で送迎 Đón xe đến công ty 毎日シャトルバスで帰りますか。 Mỗi ngày có thể đi về bằng xe buýt của công ty không ? そうですけど...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:08

このテーマに記事を投稿する"

< 22  23  24  25  26  27  28  29  30  31  32 >

全455件中 261 - 270 件表示 (27/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!