[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の32ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 27  28  29  30  31  32  33  34  35  36  37 >

プログラム1.基本7

報告業務 Báo cáo công việc 社長。最近、競合他社の情報を集めてきました。 giám đốc , tôi đã thu thập thông tin cạnh tranh của các công ty khác gần đây rồi. そうですか。何か面白い事はありますか。 Vậy à ! Có điều gì thú vị không ? はい、C社の新製品は来月発表します。 Vâng , Sản phẩm mới của công ty C sẽ ra mắt tháng tới. あれでしょう。うちのデビュー予定は。 Vậy sao ? Còn d&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:58

プログラム1.基本6

試験伝達 Truyền đạt dự thi 学会の準備はどうですか。 Việc chuần bị cho hội người nghiên cứu sao rồi ? 大分出来ました。 Phần lớn là hoàn thành rồi. 機材を今日中に発送してください。 Hãy gửi bản báo cáo trong ngày nay. かしこまりました。 Tôi biết rồi. 単語 Từ vựng かしこまりました。 tôi biết rồi 試験伝達 Truyền đạt dự thi...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:58

プログラム1.基本5

約束、招待 mời hẹn 説明会に参加なさいますか。 Anh có thể tham gia và đại hội thuyết minh được không ? はい、そうさせていただきます。 Vâng , tôi tham gia. 会場は本社ビルです。 Địa điểm là lầu 5 tòa nhà công ty chính. 分りました。 Tôi biết rồi. 招待する Mời hẹn 日曜日にテニスをしに行きませんか。 Chú nhật đi chơi tennis không ? すいません。約束があります。 Thật x...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:58

プログラム1.基本4

許可を願う Xin phép セミナーに参加したいですがよろしいでしょうか。 Tôi muốn anh tham gia vào hội nghị chuyên đề , không biết anh có rảnh không ? いつですか。 Khi nào vậy ? 来週の月曜日の午後です。 Chiều thứ hai tuần sau. いいですよ。 Đồng ý. 単語 Từ vựng セミナー hội nghị chuyên đề いいです。 đồng ý 許可を願う Xin phép ちょっとプロジェクターを使ってみてもよ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:58

プログラム1.基本3

分かれるときの挨拶 Chào tạm biệt khi từ chức 課長。長い間お世話になりました。 Trướng ban , cám ơn vì anh đã giúp đỡ tôi trong một thời gian dài. オウさん。頑張ってください。 Anh Oo , hãy cố lên nhé. はい、頑張ります。 Vâng tôi sẽ cố gắng. お体に気をつけてください。 Nhớ giữ gìn sức khỏe. 単語 Từ vụng 気をつけて hãy giữ gin dức khỏe ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:57

プログラム1.基本2

仕事の後の話 Trò chuyện sau giờ làm まだ帰らないですか。 Anh vẫn chưa về sao? もうそんな時間ですか。 Đã trễ thể này rồi ư? ではお先に Thôi xin phép về trước nhé ! お疲れ様でした。 Vâng hôm nay anh thật vất vả. 単語 Từ vựng 退勤 ra vè お疲れ様でした。ご苦労さまでした。 hôm nay anh thật vất vả 仕事へ行くとき。 Trò chuyện khi đi công tác ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:57

プログラム1.基本

基本日本語 Những câu nói tiếng nhật cơ bản 紹介 giới thiệu 初めまして。新人のソンです。 Lần đầu gặp một , hân hạnh được gặp. Tôi là người mới đến tên Son. 松井です。どうぞよろしく。 Tôi là Matsui. Rất hân hạnh làm quen. こちらこそ、どうぞよろしく。 Chính tôi đây , rất mong nhận được sự giúp đỡ của anh. 単語 t&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 13:57

食堂。レストラン

mời các anh chị vào! どうぞ皆さん入ってください。いらっしゃいませ。 mời どうぞcác anh chịみなさん cho tôi một bàn 4 người一つのテーブルで4人。4人です。 mời các anh chị ngồi đay.どうぞ皆さんここに座ってください。 ngồi座るđâyここに cảm ơn chịありがとう xin lỗi cho tôi xem menu.メニューを見せてください。 Vâng anh đợi một chút nhé.はい、少し待ってくださいね。 Vâng肯定 đợi待つnhé〜ねm...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.08 Tue 13:41

第12回。Chúng ta cùng đi ăn cơm với nhau nhé.一緒に食事に行きませんか

Chúng ta cùng đi ăn cơm với nhau nhé.一緒に食事に行きませんか Chúng ta cùng 〜vơi nhau.一緒に〜しませんか Chúng ta cùng đi ăn cơm với nhau nhé.一緒に食事に行きませんか Chúng ta cùng đi hát karaoke với nhau nhé.一緒にカラオケに行きませんか Chúng ta cùng đi uống cà phê với nhê.一緒にコーヒーを飲みに行きませんか Chúng ta cúng chụp hình với nhau nhé.一緒に写真を撮りませんか Chúng taは話し相手を含む「私たち」。話し相手を含まない「私た...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.08 Tue 13:41

第11回。tôi có thể sờ vào được không?さわってみてもいいですか?

tôi có thể sờ vào được không?さわってみてもいいですか? có thể 〜được không〜してもいいですか? Tôi có thể sờ vào được không?さわってみてもいいですか Tôi có thể chụp hình được không?写真を撮ってもいいですか Tôi có thể mặc thử được không?試着してもいいですか Tôi có thể làm thử được không?試してみてもいいですか được は許可。Có thể〜đ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.08 Tue 13:41

このテーマに記事を投稿する"

< 27  28  29  30  31  32  33  34  35  36  37 >

全455件中 311 - 320 件表示 (32/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!