[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の30ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 25  26  27  28  29  30  31  32  33  34  35 >

プログラム3。事務所での日本語6

残業 Tăng ca 気持ちが良いです。こんなに残業手当てを頂いて。 Sương thật ! tôi nhận được phụ cấp tăng ca nhiều như thế này ! いいですね。残業手当が出ますから。 Sướng quá nhỉ ? Vì nhận được tiền lượng tăng ca mà ? 鹿野さんは? Anh Kano Không có à ? 管理職はもらえないです。 Quản lý cũng không được nhận phụ cấp đâu. 単語 Từ v...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム3。事務所での日本語5

単語 Từ vựng 承知 biết (kinh ngữ của) 配送業務 Bố trí công việc どうしましたか。 Sao thế ? 大連支社のFEDEX番号が分りません。 Toi không biết số FEDEX của công ty chi nhánh Dairen. 成田部長に聞いてください。 Hãy hỏi trướng phòng Narita. 部長はちょうど電話中です。 Trưởng phòng đang nói chuyện điện thoại. 残業 Tăng ca チンさん。まだ帰らないですか。 Anh C...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム3。事務所での日本語4

お客案内。 Dẫn khách tham quan 機会加工の工場はどこですか。 Công trường gia công máy móc ở đâu ? あそこです。 Ở đằng kia kìa ! どういう設備がありますか。 Có những thiết nào ? 旋盤やプライス盤などがあります。 Có các loại như máy tiện , máy nghiền. お客案内。 Dẫn khách tham quan ここは最終工程です。 Đây là công trình cuối cùng. ご案内ありがとうございました。 Cảm ơn anh đã ch...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム3。事務所での日本語3

会社紹介 Giới thiệu công ty 工場の敷地は20ムーです。(中国の畝。1/15ヘクタールで1ムー) Diện tích đất xây dụng là 20 mẫu. 広いですね。どういう製品を生産していますか。 Rộng quá nhỉ ? Sản xuất những sản phẩm gì thế ? 今は主に冷凍野菜を生産しています。 Bây giờ chủ yếu là sản xuất rau đông lạnh. 一日何トン生産していますか。 Một ngày sản xuất ba...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム3。事務所での日本語2

フロントでの回答 Đối đáp với nhân viên lễ tân. 購買部のリ部長とのアポがありますが。 Tôi có giấy mời gặp mặt trưởng phòng Ri trưởng phòng thương mại. 面会票に似給してください。 Xin hãy điền vào phiếu gặp mặt này. これでいいですか。 Như vậy được chưa ? はい、帰るときに面会票を戻してください。 Vâng , khi nào về , xin anh hãy quay lại b...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム3。事務所での日本語

プログラム3。事務所での日本語 chương 3.Tiếng nhật nghiệp vụ văn phòng 受付で会った時の回答。 Đối đáp với nhân viên lễ tân. こんにちは。オウ課長に会いたいです。 Xin chào. tôi muốn gặp trưởng ban Oo. どちら様ですか。 Xin hỏi ông tên gì ạ ? 富士ハツエイという会社のマイと申します。 Tôi là Mai của công ty fụihatsuei. 少々お待ちください。 Xin ông chờ trong giây lát. 単語...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:02

プログラム2。通常作業の中の日本語14

会議 Hội họp すぐ増産計画を作成してください。 Hãy nhanh chóng lập kế hoạch tăng sản phẩm. 分りました。 Tôi hiểu rồi. 他に何かありますか。 Ngoài ra có gì khác nữa không ? ありません。 Không có. 工業、工場で使う語句。 Những từ ngữ thường dùng trong nhà máy xí nghiệp 各工程手順管理。 Quản lý trình tự các công đoạn sản xuất 工程管理 quản lý ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

プログラム2。通常作業の中の日本語13

工場の規則 Quy tắc trong phân xưởng 作業服についての要求はありますか。 Có yêu cầu nào về đồng phục làm việc không ? はい。あります。 Có ạ ! いつ実施しますか。 Khi nào bắt đầu làm thực tế ? Đã quyết định tháng sau sẽ thực thi ạ ! 単語 Từ vựng ~について về 会議 Hội họp 3時の会議に出席してください。 Hãy tham dự cuộ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

プログラム2。通常作業の中の日本語12

部品加工 Gia công linh kiện 今日はいくつ加工しますか。 Hôm nay đã gia công được bao nhiêu sản phẩm ? 30個です。 30 sản phẩm ạ ! 図面を見せてください。 Hãy cho tôi xem bản vẽ. こちらです。 Đây ạ ! 単語 Từ vựng 図面 bản vẽ 部品加工 Gia công linh kiên 仕上げはどうですか。 lần chinh sửa lần cuối ra sao ? よいと思います。 Tôi nghĩ là tốt N...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

プログラム2。通常作業の中の日本語11

衛生管理 Quản lý vệ sinh 器具の消毒はどうしますか。 Đối với những dụng cụ khử trùng phải làm sao ? 包丁とまな板はお湯で消毒します。 Dao và thớt khử trùng bằng nước sôi. 細菌の検査は? Kiểm tra vi trùng thì sao ? 毎日、発生場所全般などを検査します。 Mỗi ngày kiểm tra toàn bộ như số lượng sản xuất và nơi sản xuất. 単語 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.09 Wed 14:01

このテーマに記事を投稿する"

< 25  26  27  28  29  30  31  32  33  34  35 >

全455件中 291 - 300 件表示 (30/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!