[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の37ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 32  33  34  35  36  37  38  39  40  41  42 >

あいさつ2

1日のあいさつとして いただきます。 Xin vô phép. ごちそうさま。 Xin cảm ơn sự tiếp đãi. 行って来ます。 Tôi đi nhè. 行ってらっしゃい。 Vâng anh đi ạ. Vang em đi ạ. ただいま。 thưa tôi đã về. おかえり。 chị mới về ạ. はじめまして。 Chào ông ạ. Chào bà ạ. nekoと申します。 Tôi là neko ạ. お会いできて嬉しいです。 vui mừng được quen biết chị. ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:29

あいさつ

あたし、あなたの言い方。 私 Tôi あなた。 ông祖父の年代 bà祖母の年代 bácすこし年上の男女 chú年上の男性 cô年上の女性 anh同年代の男性 chị同年代の女性 em年下 こんにちは Chào ông ạ. Chào bà ạ. Chào anh ạ. Chào chị ạ. Chào em. Chào cháu.子供に対して Xin chào.丁寧な言い方 元気ですか。 Anh có khỏe không? Chị có khỏe không? Có khỏe không? 私も元気です。 Tôi cũng khỏe. 久しぶりですね。 Lâu lắm khô...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:29

Tại ga xe lửa 駅で cổng soát vè 改札口 quấy bán vé 窓口 nhân viên nhà ga 駅員 máy bán vé tự động 自動券売機 phòng đợi 待合室 Mua vé xe điện tại ga. 切符を買います。 Đi từ Tokyo đến Osaka sau đó quay lại Tokyo. 東京から大阪を往復します。 Mua vé khứ hồi đi từ Tokyo đến Osaka. 東京から大阪までの往復切符を買います。 Đi từ Tokyo đến nagoya.Không quay về lại Tokyo. 東京か...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:28

入国と税関検査

KIỂM TRA HỘ CHIỂU VÀ THỦ TỤC HẢI QUAN 入国と税関検査 Cái này là hộ chiếu của tôi. これは私のパスポートです。 Cái này là giấy visa của tôi. これは私のビザです。 Đăng ký nhập cảnh cho người ngoài. 外国人入国記録。 Dự tính ở Nhật bao lâu? 日本にはどれくらい滞在ですか。 Đ kinh doanh phải không? ビジネスですか。 Du lịch phải không? 旅行ですか。 Cư trú tại đ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:28

飛行機内で

Trong máy bay có đoàn bay. 飛行機の中には乗務員がいます。 Phi công và tiếp viên hàng không làm việc trên máy bay. 操縦士と客室乗務員がいます。 Trong khoang máy bay tiếp viên hàng không có nhiệm vụ chào đón khách. 機内では客室乗務員が乗客を迎えます。 khoang trước là ghế hạng nhất. 前側の席はファーストクラスです。 khoang phía sau là hạng ghế thường. 後ろの側の席はエコノミークラスです。 Hành khách khôn...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:28

空港

TẠI PHI TRƯỜNG 空港で Một nhà ga Quốc tế. 第1ターミナルは国際線。 hai nhà ga Quốc nội. 第2ターミナルは国内線。 có thể đến sân bay bằng taxi hoặc xe hơi. 空港まではタクシーまたは車で行きます。 Ngoài ra cũng có tuyến xe điện và xe buýt đến sân bay rẻ hơn taxi. タクシーより安いバスや電車があります。 Xe buýt xuất phát từ bến xe trọng thành phố. バスは市内のバ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:28

自動車で

Tôi muốn thuê một chiếc xe. レンタカーを借りたいです。 Thuê một ngay mất bao nhiêu? 1日いくらですか。 Tiền thuê xe có phải tính đưa theo số km đã chạy phải không? 走行距離によって値段が違いますか。 Nếu chạy trên 200 km thì mỗi km tính bao nhiêu? 200kmを超えると1kmにつきいくらですか。 Có bao gồm giá xăng không? ガソリンは含まれていますか。 Có xe hơi tự động không? オートマチッ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:27

練習21。修理2

車修理 sửa xe すいません。鍵が壊れました。見てください。 Xin lỗi , cái khóa này bị hỏng , anh xem giúp tôi. はい、どれですか。取り替えたほうがいいです。 Vâng , Xem nào. tôi nghĩ là anh nên thay cái khác. どれくらいかかりますか。 Mất bao lâu để sửa ? 夕方には終わります。 Đến chiều tối thì xong. いくらですか。 Vậy , thì bao nhiêu tiê&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.07 Mon 13:23

七夕国際交流協会

ベトナム方二人と会うことができましたのでベトナム語で話してきました。 いろいろな国の方がおりました。 http://youtu.be/3NWpO7ezpAc JUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.06 Sun 17:27

練習21。修理

練習21。修理 bài 21. Sửa chữa ちょっと鍵の調子が悪いです。見てください。 Cái khóa này bị hỏng, anh xem giúp tôi. 取り替えたほうがいいですね。 Tôi nghĩ là anh nên thay. 修理にどれくらいかかりますか。 Mất bao lâu để sửa ? あのう、鍵は出来ていますか。 Cái khóa đã sửa xong chưa ? すいません。この鍵はどうやって使いますか。 Xin lỗi, cá...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.06 Sun 12:15

このテーマに記事を投稿する"

< 32  33  34  35  36  37  38  39  40  41  42 >

全455件中 361 - 370 件表示 (37/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!