[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
giặt quần áo dơ. 汚れた服を洗う。 giặt đồ. 洗濯をする。 bỏ quần áo dơ vào máy giặt. 洗濯物を洗濯機に入れる。 máy sấy. 乾燥機。 làm khô. 干す。 ủi đồ. アイロンをかける。 bàn ủi và bàn để ủi để ở đâu? アイロン台とアイロンはどこにありますか。 dọn dẹp. 掃除をする。 quét bụi đồ dùng trong nhà. 家具のホコリをはらう。 lau kính cửa sổ bằng vải m&...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:36
buống ngồI chờ 居間 gia đình sinh hoạt ờ buống ngồI chờ 家族は居間でくつろぐ tiếp khách 客を接待する máy phát âm ステレオ kệ 棚 dình 停止 hoạt 活発 đã 11 giờ tối 11時なので寝る。 để đồng hồ báo thức lúc 7 giờ 目覚まし時計を7時にセットする。 mỗI ngày tôi ngủ 8 tiếng 私は毎日8時間寝る。 dễ ngủ 寝付きがよい。 khó ngủ 寝付きが悪い。 thức...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:35
tắm bắng hương sen シャワーを浴びる rửa mặt bằng xà phòng せっけんで顔を洗う đáng răng bằng bàn chảI và kem đánh răng 歯ブラシと歯磨き粉を使って歯を磨く cạo râu bằng dao cạo かみそりでひげを剃る trang điểm 化粧をする chảI tóc bằng lược くしで髪をとかす xà bông せっけん。 gương 鏡 thanh máng khăn タオルかけ phòng thay đồ 脱衣所 phòng tắm 風呂場 vòi sen シ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:33
cắt thịt bằng dao lớn 包丁で肉を切る vo gạo 米をとぐ đánh trứng bắng đồ đánh trứng 卵を泡立てる Nướng cái gì đó trong lò. オーブンの中で焼く Luộc cái gì đó chẳng hạn như khoai tây これをゆでる、例えばジャガイモのように nấu bơ バターを溶かす xào cái gì đó trong chảo フライパンの中で野菜を炒める chiên 揚げる Cắt rau quả trên thớt. まな板の上で野菜を切る。 Làm ráo n...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:33
bọt biển スポンジ khô ráo 乾かす。 Luộc ゆでる Nuống 焼く Xào 炒める、焼く quả 果物 lò viba オーブン nồi cơm điện 炊飯器 nắp 蓋 đun sôi 沸騰 lột vỏ 皮剥き cái ấm やかん cái tô 炊事に使うボール cái rỗ ざる cái muôi おたま thớt まな板 con dao 包丁 máy xay sinh tố ジューサー cái chảo フライパン tay cầm トッテ nằp nồI 鍋ふた dụng cụ mở hộp ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:33
rửa chén đĩa ở bồn nước. 流しで食器を洗う。 mở vòi nước. 蛇口。 trong nước tẩy rửa có chất tẩy. スポンジに洗剤をつけて洗う。 rửa chén đĩa bằng nước. そのスポンジで食器を洗う。 nước nòng. お湯。 xếp chén đĩa đã rửa lên kệ để cho ráo nước. 洗った食器は水切りかごに入れます。 lau chùi chén đĩa bằng vảI mềm. 食器をふきんでふき...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:33
không cấn dùng thuốc dưỡng tóc và keo xịt tóc. ヘアリキッドもヘアスプレーもいりません。 tóc dài. 髪が伸びてきました。 Muốn gội đầu. 髪を洗いたいです。 Tóc của tôi không dài lắm. 私の髪はあまり長くありません。 Tóc mai rất dài. もみあげがとても長いです。 Cạo bằng dao cạo nhẹ. かみそりでそりますか。 Tỉa cho gọn. そろえるだけでいいです Cạo giùm. 剃ってください。 Phải đến ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:32
Tóc mái. Tóc mai 床屋 Tóc dài muốn cắt. 髪が伸びたので切りたいです。 Hơt tóc ở tiệm. 床屋で髪を切る。 Cạo râu hay cắt tóc. ひげを剃るか髪を切るか。 tỉa cho gọn. そろえるだけでいいです。 Đừng cắt ngắn quá. 短くしすぎないでください。 Cạo râu cắm dùm. あごひげをそろえてください。 Râu quai nón. 口ひげ Tóc mai. もみあげ Ngang 横 Trưởc 前 cổ えりあし dâu gội シャンプーする ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:32
Điện thoại ngoài thành phố. 市外通話 Khi gọi quốc Tế có thể gọi trực tiếp mã số của nước đó. 国際電話をかけるときは国番号を押して直接ダイヤルする事が出来ます。 gởi lại lời nhắn. もしもし Điện thoại công cộng ở đâu? 公衆電話はどこですか。 Bừông điện thoại công cộng ở đâu? 電話ボックスはどこですが。 Có card điện thoại k...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:32
địa chỉ 住所 người nhận 受取人 thư đường hàng không エアメール đển 着く phát thư 配達される quầy thu ngân 窓口 phí かかる bì thư 封筒 ngoại trừ 〜を除いて thư nhanh 速達 điên vào 記入 mẫu 用紙 đồ dễ vỡ こわれもの bao nhiêu いくら bảo hiểm 保険 thư 手紙 thư điểm tử 郵便物 người đưa thư 配達員 hộp thư ポス...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:31
全455件中 381 - 390 件表示 (39/46 ページ)