[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
Xem kịch ở nhà hát. 劇場で演劇を見ます。 Nghe hòa nhạc ở đại sảch. コンサートホールでコンサートを開きます。 Thích thể loại nào? どんなジャンルが好きですか。 Phim truyền hình ドラマ Bị kịch 悲劇 Hài kịch 喜劇 Âm nhạc ミュージカル Nhạc cổ điển クラシック Nhạc rock ロック Nhạc jazz ジャズ Diễn viên nào có mặt? どんな俳優が出ていますか。 Nam diễn viên 俳...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:12
Xin mời vào.Qúy khách cân gì? いらっしゃいせ、何にしますか。 muồn mua quần jean. ジーンズが欲しいです。 Quần. ズボン Quần tây. スラックス quần lót 下着 áo sơ mi シャツ tất.vớ 靴下 áo len セーター áo vét スーツ thắt lưng.dây vạt ベルト ca cát. ネクタイ khăn tay. ハンカチ mũ.nón 帽子 vải nỉ フランネル lụa シルク len ウール Vải tổng hợp 合成繊維 Tay dài 長袖 Tay ng&...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:11
giày 靴 dây giày 靴ひも gót ハイヒール(かかと) đế giày 底 mũi tròn 幅 Mời quý khách vào? いらっしゃいませ。 Quý khách cần gì? 何にしますか。 Tôi muốn mua đôi giày. 靴が欲しいです。 Giày ống ブーツ Dép có quai hậu サンダル Dép mang trong nhà. スリッパ Giày vải スニーカー Giay này số bao nhiêu? 靴のサイズはいくつですか? Da màu trà.nâu nhạt.trắng đen.đen thì tốt. 茶色、ベージュ、白、黒の皮がいいです。 Cái này gót cao...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:11
hiệu ăn gia định. ファミリーレストラン Quán rượt kiểu nhật. 居酒屋(日本式飲み屋) Tôi là smith.có dặt tiệt ở đây. 私は予約したスミスです。 Đặt bàn 4 người. 4人です。 Nếu được bàn nằm trong thi tốt. 奥の席がいいです。 gần cửa sổ. 窓側。 bên ngoài. 外側。 Nam phục vụ đến. ウエイター Nữ phục vụ đến. ウエイトレス cho tôi xem th̘...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:11
Tại tiêm giặt ủi. クリーニング店 Mang đồ dơ đến tiệm giặt ủi. クリーニング店に洗濯物を持っていきます。 Giặt và ủi dùm áo sơ mi này. このシャツを洗濯してアイロンをかけてください。 Đừng dùng hồ. のりは使わないでください。 Sấy khô dùm áo jacket này. このジャケットをドライクリーニングしてください。 Chừng nào xong. いつできますか。 Án này giặt có bị giãn không? このシャツは洗うと...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:10
Tại ngân hàng 銀行で đổi tiến 両替 quầy đổi ngoại tệ. 外貨両替 quầy thu ngân. 窓口 tiền mặt 現金 tiền check. トラベラーズチェック ngân hàng nằm ớ chỗ nào? 銀行はどこですか。 Quầy thu đổi ngoại tệ ở đâu? 外貨カウンターはどこですか。 Tôi cần tiền nhật. 日本円が必要です。 Đổi cho 500 đô sang tiền yên. 500ドルを円に替えます。 Tỷ giá hôm na...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 22:10
phép toán. 演算 phép cộng. 足し算 phép trừ. 引き算 phép nhân. 掛け算 phép chia. 割り算 chương trình. プログラム kết qủa. 結果 thập phân. 十進法 hệ số. 係数 phương trình. 方程式 bậc. 程度、階級、階段 Tính cấp số cộng cấp số nhân. 等差級数、等比級数。計算。 cấp số cộng. 等差級数 cấp số nhân. 等比級数 Địa cẩu là một ngôi hằn...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:37
Hôm nay thời tiết tốt. 今日は良い天気です。 Nóng. 暑い Lạnh. 寒い Mát mẻ. 涼しい Ấm áp. 暖かい Ẩm ướt. 蒸し暑い Gió nhiều. 風が強い Ngày mai trời tốt trong. 明日は良い天気です。 Âm u. 曇り Mưa. 雨 Tuyết. 雪 Sương mù. 霧 Sấm chớp. 雷 Mưa bão có sấm chớp. 雷雨 Trời trong xanh. 晴れています。 Trời nhiều mây. 曇っている。 Trời mưa ph...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:36
Gãy xương ngón tay. 指を骨折しました。 Cánh tay. 腕 Cổ tay. 手首 Chân. 足 Cổ chân. 足首 eo. 腰 Đầu gối. ひざ Cùi chỏ. ひじ Vai. 肩 Bong gân cổ tay. 手首をひねりました。 Bác sĩ nối xương lại. 医者は骨をつなぎました。 Bệnh nhân phải sử dụng nạng. 患者は松葉杖を使わなくてはなりません。 Cắt vào tay. 指を切りました。 Trán. ひたい Bác sĩ khâu vết thương. 医者は傷口を...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:36
Trong người không được khỏe. 具合が悪い。 Cảm thấy mệt. 気持ちが悪い。 Bị cảm lạnh. 風邪をひく。 Có lẽ bị cúm. インフルエンザ。 Đau họng. のどが痛い。 Tai. 耳 Đầu. 頭 Sốt. 熱がある。 Bị lạnh. 寒気がする。 Ho. 咳 Nghẹt mũi. 鼻が詰まっている。 Tôi bị chảy mũi. 鼻水が出る。 Bệnh gì? どんな症状ですか。 Có chóng mặt không? めまいがしますか。 ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.04 Fri 12:36
全455件中 371 - 380 件表示 (38/46 ページ)