[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
ひと山 Một bịch ひと袋 Một bao 負ける Thua , giảm ピーマン ớt xanh にんじん cà rốt ほか ngoài ra 生姜 gừng レンコン củ cải もやし gia sống たまねぎ hành tâyJUGEMテーマ:ベトナム JUGEMテーマ:ベトナム語
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:16
どれくらいですか。 Khoảng bao nhiêu nhỉ ? 9万8千円です。 980 ngàn yên ạ. では、これにしましょう。 Vậy thì tôi chọn cái này. ありがとうございます。 Cám ơn anh nhiều. 家に届けてくれますか。 Anh chuyển đến nhà giúp tôi nhé. はい、明日の午後になります。 Vâng nhưng là vào chiều ngày mai. はい、お願いします。 Được , anh giúp...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
メーカーの希望価格は8万円ですが6万5千円で売っています。 Giá mà nhà sản xuất muốn là 800 ngàn yên nhưng chúng tôi chỉ bán 650 ngàn thôi. CDプレーヤーはありますか。 Có đầu CD đi kèm không ? いいえありません。 Không có đầu CD kèm theo ạ. CDプレーヤー付きのが欲しいのです。ありますか。 Tôi muốn cái có kèm đầu CD, amh có không ? ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
電気店で Tại cửa hàng điện máy こんにちは、探し物は何ですか。 Xin chào. Anh cần tìm gì ạ ? ミニコンポが欲しいのですが。 Tôi muốn mua một dàn âm thanh mini. ミニコンポですか。ご予算はどのくらいですか。 Dàn âm thanh ạ , anh có khoảng bao nhiêu tiền ? 7万円ぐらいのがいいのですが。 Độ khoảng 700 ngàn yên là được. これはいかが...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
八百屋で Tại cửa hàng bán rau こんにちは、何にいたしましょうか。 Chào anh, tôi có thể giúp gì ạ ? このピーマン一山とそのニンジン一袋ください。 Cho tôi một bịch ớt xanh này và một bao cà rốt đằng kia. はい、ピーマンとにんじん、他に何か。 Vâng , ớt xanh và cà rốt. Ngoài ra còn gì nữa không ? しょうが...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
練習10買い物 Bài 10 Mua sắm 何を差し上げますか。 Tôi có thể giúp gì ạ ? このピーマン一山と、そのニンジン一袋ください。 Cho tôi một bịch ớt xanh này và một bao cà rốt đằng kia. 生姜は売り切れです。 Gừng đã bán hết rồi. 全部でいくらですか。 Tổng cộng là bao nhiêu tiền ? 400円に負けましょう。 Tôi giảm cho chi...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
遠慮 khách khi メニュー thực đơn 見る nhìn , xem 私 tôi 地下 dưới đất , tầng trệt 食堂 nhà hàng カレー cơm cà ri , món cà ri ビフテキ bít-tết サラダ sa lát rau コーヒー cà phê お茶 trà 面白い thú vị , đặc sắc , vui vẻ 酒 rượu 映画 phim 買い物 mua sắm 意見 y...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
魚 cá 有名 nổi tiếng , có tiếng tăm 進める khuyển , gợi ý , giới thịêu 刺身 món gỏi cá sasimi ライス、米 gạo , cơm チャーハン cơm chiên ビール bia 日本酒 rượu Nhật Bản それぞれ mỗi cái , mỗi thứ 〜本 là tiếp vị ngữ , đứng sau số từ , biể...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:15
単語 từ mới 席 chỗ ngồi 予約 đặt trước , hẹn trước 注文 gọi món , sự đặt hàng , đơn đặt hàng 自慢 sự tự hào , kiêu ngạo 料理 bữa ăn , món ănJUGEMテーマ:ベトナム JUGEMテーマ:ベトナム語
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:14
呼びかけ gọi đồ ăn そろそろお昼ですね。 chuần bị đi ăn cơm trưa thôi. はい、そうですね。では一緒に食事に行きませんか。 Ừ nhỉ , vậy chúng ta cùng đi ăn cơm đi ! はい、地下のレストランへ行きましょう。 Được , vậy chúng ta xuống nhà hàng dưới tầng hầm đi ! いらっしゃいませ。お二人様ですね。こちらにどうぞ。 Xin kính chào q...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:14
全455件中 111 - 120 件表示 (12/46 ページ)