[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の17ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 12  13  14  15  16  17  18  19  20  21  22 >

練習2紹介

練習2 Bài 2 紹介 giới thiệu 私は王華と言います。 Tôi tên là Vương Hoa. お名前は何と仰いますか。 Xin ngài cho biết quý danh ? 田中さんですか。 Ngài có phải là Tanaka không ạ ? はい田中です。 Vâng , tôi là Tanaka đây. いいえ、田中ではありません。 không , tôi không phải là Tanaka. 韓国の方ですか。 Ông có phài là người hàn qu...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:07

練習1あいさつ4

新しい語 từ mới 挨拶 hỏi thăm , hỏi han 散歩 đi dạo , đi tản bộ 今日 Hôm nay 仕事 Công việc 授業 bài học もう、既に đã すぐ lập tức , liền それでは vậy thì , thế thì 天気 thời tiết 今 bây giờ 帰り về , trở về 会社 công ty 食事 ăn cơm , bữa ăn これから...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:07

練習1あいさつ3

夜会ったときのあいさつ Chào hỏi khi gặp nhau vào buổi tối こんばんわ A ! chào buổi tổi. こんばんわ Ôi ! chào buổi tối. 久しぶりですね。 Lâu lắm không gặp. 本当に久しぶりですね。 Thật sự là cũng lâu rồi nhỉ. 今帰りですか。 Bây giờ anh về nhà à ? はい、会社の帰りです。 Ừ tôi mới từ côn...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:06

練習1あいさつ2

状況による普通会話 hội thoại tình huống 朝会うとき chào hỏi khi gặp nhau vào buổi sáng おはようございます。 Xin chào. おはようございます。 Xin chào. お出かけですか。 Anh ra ngoài à ? いいえ、散歩です。王さんは。 Không tôi đi tản bộ. Còn anh Vương thì sao ? 今日は仕事です。 Hôm nay tôi phải đi làm. 何時からですか。 Mấy giơL...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:06

練習1あいさつ

練習1 Bài 1 基本会話 mẫu câu cơ bản おはようございます。 Chào buổi sáng. こんにちは Chào buổi trưa. こんばんわ Chào buổi tối. おでかけですか。 Anh có vịêc ra ngoài à ? それでは失礼します。 Vậy , tôi xin cáo từ đây. ええ、ちょっとそこまで。 Ừ , tôi đi đằng kia một lát. 気をつけて Vậy anh đi cẩn thận nhé ! はい行ってきます。 Tôi đi đây. 久しぶりですね。 Đã...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:06

練習25。見物2

旅行の時の会話 Đàm thoại khi đi du lịch. 日本は初めてですか。 Anh đến Nhật lần đầu tiên hả ? はい、初めてです。 Vâng, đây là lần đầu tiên. 東京は楽しかったですか。 Chuyến tham quan Tokyo có vui không ? はい、とても楽しいです。 Vâng , vui lắm. どこへ行かれましたか。 Anh đã đi những nơi nào của Tokyo ? 皇居、東京タワー、浅草、お台場へ行きました。 Tôi đa&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 16:56

練習25。見物

練習25。見物。 Bài 25,Đi tham quan 日本は今回が初めてですか。 Anh đến Nhật lần đầu tiên hả ? 東京見物は面白かったですか。 Chuyến tham quan Tokyo có vui không ? 東京のどこへ行かれますか。 Anh đã đi những nơi nào của Tokyo ? お台場の景色が綺麗だったです。 Phong cảnh ở Odaiba rất đẹp. 東京で何かお土産を買いましたか。 Anh đã mua quà gì ở ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.25 Fri 14:00

練習24。アルバイト4

アルバイト việc làm thêm ぶつかる Đụng 遅い Trễ , muộn 私達 Chúng tôi , chúng ta 勝負 Thắng thua quan trọng チラシ tờ rơi 朝刊 báo buỗi sáng 包み bọc đồ 私 Tôi 折込 gấp lại 仕分け phân loại 部数 số bộ 増やす tăng 団地 khu chung cư 準備 chuẩn bị 荷物 hàng hóa 空く trố...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.24 Thu 13:47

練習24。アルバイト3

はい、いつもの部数のいいですか。 Vâng , cũng như mấy lần trước phải không ạ ? 竹下通りは2部追加。団地の方はいつも通り。 Đường Takeshita tăng thêm 2 phần , khu chung cư thì vẫn như mọi hôm. はい、照ってきます。 Vâng , tôi đi đây. 途中気をつけて。 Đi đường cẩn thận nhé. 八百屋 Tiệm rau cải カワギシから荷物が届いた。手のあいている...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.23 Wed 15:07

練習24。アルバイト

練習24。アルバイト Bài 24, Việc làm thêm 来る途中で車をぶつけられて遅刻するところでした。 Giữa đướng tôi bị đụng xe nên đã đến muộn một chút. 夕べ送られてきたチラシをこっちへ下さい。 Mang mấy tờ rơi gửi đến tối qua lại đây giúp tôi. それから、長官の包みを開いて。 Rồi mở cái bọc của tờ bá...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.21 Mon 16:45

このテーマに記事を投稿する"

< 12  13  14  15  16  17  18  19  20  21  22 >

全455件中 161 - 170 件表示 (17/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!