[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の15ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 10  11  12  13  14  15  16  17  18  19  20 >

練習6交通2

バス停で Ở trạm xe buýt すいません。このバスは東大前で止まりますか。 Xin lỗi , cho tôi hỏi xe búyt này có đừng ở trường đại học tokyo không ? このバスは行きません。 Xe này không đi qua trường đại học tokyo. どのバスが行きますか。 Vậy đi xe nào thì tới đó ? 12番の春日行きが東大前に行きます。 À, đi xe số 12 về hướng kasuga thì có thể tới đưO...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習6交通

練習6 Bài 6 交通 Giao thông このバスは東大の前で止まりますか。 Xe buýt này có dừng ở trước trường đại học tokyo không ? 12番の春日行きが行くと思います。 Ngồi tuyến xe 12 đi vè hướng kasuga có thể tối được đó. いま、お乗りの方。整理券を取ってください。 Những hàng khách mới lên xe xin hãy lấy vé. どうすればいいのですか。 Làm thế nào ạ ? 東大はまだですか...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:10

練習5訪問5

単語 từ mới お邪魔 làm phiền , quấy rầy , vướng víu ゆっくり Từ từ , thong thả お茶 trà また、再び ngoài ra , hơn nữa lại , lại còn 気持ち cảm giác , tấm lòng , tâm ý , tình cảm 納める Nhận tiếp nhận 結構、十分 Tạm được , tương đối, kha khá , đủ , được 素晴らしい tốt , tuyệt vờ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:10

練習5訪問4

告げる Cáo biết 今日はどうぞ遠慮しないでたくさん食べてください。 Hôm nay anh đừng khách sáo , cứ ăn nhiều một chút. 僕は遠慮しておりません。 Tôi đâu có làm khách gì. もう少しいかがですか。 Anh ăn thêm chút nữa nhé? もう少しいかがですか。 Tôi ăn đủ rồi. もう結構です。 Xin cám ơn vì bữa ăn rất ngon. いいえ、お粗末さまでした。 không dám , có món gì bgon đâu. 今日お忙しいところを大変お邪魔しました。そろそ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:10

練習5訪問3

客室 Ở phòng khách ああ、よくいらっしゃいました。 Ôi , hoan nghênh hoan nghênh. これは、つまらないものですがほんの気持ちばかりです。お納めください。 Đây là chút quà mọn biểu thị tâm ý của tôi , xin anh hãy nhận cho. そんなに気を使わないで下さい。こんな素晴らしいお土産を頂きましてありがとうございます。 Anh đừng khách sáo như thế. Nhận được món quà tuyệt vời như thế này quả thật...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:10

練習5訪問2

家の中 Ở cửa nhà ごめんください。 Có ai ở nhà không ? はい、どなたですか。 Vâng , ông là ai vậy ? 王ですけれども、斉藤さんのお宅はこちらでしょうか。 Tôi họ Vương , đây có phải là nhà của anh saitoo không ? はい、斉藤ですが。 Đúng rồi , đây là nhà của Saitoo. あの、斉藤大輔さんおられますか。 Xin hỏi anh Saitoo Daisuke có nhà không ? ああ、大輔ですか。いますよ。どうぞお入りください。 À , ông tìm anh ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:10

練習5訪問

訪問 Thăm hỏi ごめんください。 Xin lỗi , có ai ở nhà không ? 斉藤さんのお宅はこちらでしょうか。 Đây có phải là nhà của anh saitoo không ? 斉藤大輔さんはおられますか。 Anh saitoo Daisuke có nhà không ạ ? お邪魔します。 Xin phép làm phiều (anh chị) rồi. 今日は、ゆっくりしてください。 Hôm nay xin hãy nán lại lâu một chút. お茶をどうぞ。 Xin mời dùnh trà. どうぞお構いなく。 Xin đừng bậ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:09

練習4道を尋ねる5

単語 từ mới 道路、通り đường đường lộ 訪ねる、尋ねる tìm kiếm , hỏi , hỏi thăm , thăm 郵便局 Bưu điện 分 phút 場所 nơi , chỗ , địa phương 交差点 ngã tư 100 100 một trăm メートル mét 地区、辺り khu vực 右側 bên phải 左側 bên trái 突き当たり giới hạn , điểm cuối 隣り ở cạnh , giáp bên , lân...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:09

練習4道を尋ねる4

警察に尋ねる。 Hỏi cảnh sát すいません。お尋ねします。 Xin lỗi , cho tôi hỏi. はい、何でしょうか。 Vâng , ông muốn hỏi đìeu gì ? 2丁目13の4はこの辺りでしょうか。 Nhà số 4 , dãy 13, khu phố 2 , có phải ở khu này không ? なんというお宅ですか。 Ông muốn tìm nhà ai ? 斉藤大輔という方です。 Tôi muốn tìm nhà ông Saito Daisuke. 斉藤さんのお宅ですか。ここを左にまっすぐ行ってください。 À , tìm nhà ông sai...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:09

練習4道を尋ねる3

受付 Hỏi nhân viên tiếp tân すいません。サンシャインに行きたいのですが。 Xin lỗi , cho tôi hỏi , đến tòa nhà sunshine đi đường nào ? サンシャインですか。地下鉄がいいでしょう。 Đi tới tòa nhà sunshine phải không ? Anh có thể đi bằng xe điện ngầm. どの電車に乗ったらいいのですか。 Tôi sẽ đón chuyến nào ạ ? 和光市方面の電車に乗ってください。 Anh đón chuyến đi thành phố Wakos...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:09

このテーマに記事を投稿する"

< 10  11  12  13  14  15  16  17  18  19  20 >

全455件中 141 - 150 件表示 (15/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!