[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
はい、かしこまりました。他に何かありますか。 Vâng tôi hiểu rồi, thế các ngài còn muốn gọi gì nữa không ? 刺身はありますか。 Có gỏi cá sasimi không ? はい、あります。 Vâng , có. ではお願いします。 Vậy cho tôi món đó. はい、かしこまりました。主食はライスとチャーハンがございます。どちらになさいますか。 Vâng ạ. món chính thì có cơm trắ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:14
新しいお客 mời khách いらっしゃいませ。何名様ですか。 Hoan nghênh các ngài tới chỗ chúng tôi . Xin hỏi có mấy người ạ ? 4人席を予約してあります。 Tôi đã đặt trước chỗ bốn người rồi. どちらさまでいらっしゃいますか。 Xin hỏi quí tính của các vị ? 北京貿易会社です。 Chúng tôi ơM...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:14
練習9食事 Bài ̣̣̣̣̣9 dùng cơm 4人席を予約してあります。 Tôi ̣đã đặt trước chỗ bốn người rồi. 何かご自慢の料理はありませんか。 Có món ăn nào đặc sắc không ? 私たちは魚料理で有名です。魚料理をお勧めします。 Chỗ chúng tôi có món cá là nổi tiếng , xin giới thiệu với ca...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
荷物 hành lí , vật dụng đem theo người スーツケース vali , rương hành lí 疲れた mệt , mệt mỏi 空港 sân bay , phi trường およそ、約 đại thể , khoảng 時間 thời gian , giờ 方角 phương hướng , vị trí ほぼ、およそ khoảng , áng chừng , đại để 北東 đông bắ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
単語 từ mới 間に合う Đuổi kịp , đến kịp 大丈夫、必ず、安全 An toàn , chắc chắn , không thành vấn đề モノレール Tàu điện một đường ray わざわざ Đặc biệt , có ý , chuyến đi chỉ vì một mục dích. すべて Tất cả , toàn bộ , tổng cộng. 順調 Thuận lợi...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
乗り換え相談 Thương lượng đón xe 家までどれくらいですか Từ nhà anh tới ̣đây mất khoảng bao lâu ? 1時間40分です。 Khoảng 1 tiếng 40 phút. そうですか、成田は東京からとの方角にあるのですか。 Vậy sao. Thế Narita nằm ở phía nào của Tokyo ? ほぼ東北の方角です。 Nằm ở hướng ̣đông bắc. リムジンバス...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
空港の出口で Tại cửa ra cửa sân bay 到着しました。 Máy bay hình như đến rồi. では出口のところで待ちましょう。 Vậy , chúng ta đợi ở cửa ra đi. ああ、あそこにいる人、王さんではないですか。 Ô kìa , người đúng ở đắng kia không phải là anh Vương sao ? そうですね。王さん。こちらですよ。 Đúng là anh âL...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
迎えいに行く途中 Trên đường đi đón người 王さんは何時の飛行機ですか。 Anh Vương đi chuyến máy bay lúc mấy giờ ? 10時45分です。 Đi chuyến lúc 10 giờ 45 phút. 間に合いますか。 Tới kịp không nhỉ ? 大丈夫です。あと30分で到着です。 không thành vấn đề 30 phút nữa là tới nơi. でも、浜...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:13
練習8 Bài 8 出迎え Nghênh đón 王さんは何時の飛行機ですか。 Anh Vương đi chuyến máy bay lúc mấy giờ ? あそこにいる人、王さんじやないですか。 Người đứng ở đằng kia không phải là anh Vương sao ? わざわざお出迎えいただいてありがとうございます。 Cảm ơn các anh đã đến tận đây đón tôi. 手続きはすべて順調に行きましたか...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12
靴 giày , dép , guốc 赤信号 Đèn đỏ 渡る、越える vượt , vượt qua 留学 du học 初めて、最初 lúc đầu , thoạt đầu , đầu tiên 設計、デザイン thiết kế thời trang 代表 Đại diện , dại biểu 信頼 tin cậy , tín nhiệm チェックインカウンター Quấy làm thủ tục đăng kí lên máy bay ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12
全455件中 121 - 130 件表示 (13/46 ページ)