[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の14ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 9  10  11  12  13  14  15  16  17  18  19 >

練習7交通その2。7

平日 ngày thường , bình thường 混む đông đúc , đông nghẹt 大勢 nhiều người , đông bgười 確認 xác nhận , xác định 全日空 hãng hàng không nhật bản 便 chuyển bay 中 bên trong , ở trong 持ち込む mang vào , đưa vào 差し支える cản trở , trở ngại 受託荷物 v...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12

練習7交通その2。6

普通乗車券 Từ mới 普通乗車券 Vé thường 駄目 không được , không thể 着く Đến , tới , vào 向こう側、前側 Phía trước , phía đối diện , phía bên kia 指定席 chỗ ngồi đã được chỉ định sẵn 自由席 Vé ngồi tự do , ngồi tùy ýJUGEMテーマ:ベトナム語

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12

練習7交通その2。5

飛行機に乗る Lên máy bay 手荷物を持ち込みたいのですが。 Tôi muốn đem những hành lí này lên máy bay có được không ? その小さいものは差し支えありませんが大きいものは受託荷物としてお預けください。 Cái nhỏ thì có thể mang theo bên người , còn cái lớn kia thì vui lòng gửi như hành lý ký gửi. 手...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12

練習7交通その2。3

今は宇都宮駅までの普通乗車券だけです。新幹線の切符は向こうに着いたとき買うつもりです。 Bây giờ có thể dùng vé thường để đến ga Utsunomiya , còn vé tàu tốc hành tôi định khi nào đến ga rồi mới mua. もう宇都宮に着きましたね。 Đến ga Utsunomiya rồi nhỉ. はい、ここから新幹線に乗り換えますから切符を買いましょう。 Ừ , từ đây...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:12

練習7交通その2。2

乗り換え Đón tàu cao tốc 私たちは京浜線に乗っています。新幹線の駅に行きます。 Chúng ta đang ngồi trên tuyến xe keihin touhoku chuyến này đến nhà ga tàu cao tốc. 東北新幹線はどこで乗り換えますか。 Chúng ta sẽ đón tuyến Tohoku nhỉ. Mình chuyển xe ở đâu ? 宇都宮です。 Ở Utsunomiya. 大宮ではどうですか。 Đổi ở Oomiya không đư...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習7交通その2

練習7交通 Bài 7 giao thông 大宮は駄目ですか。 ở oomiya không được sao ? 新幹線の切符は向こうに着いたら買うつもりです。 Tôi định khi đến đó mới mua tàu cao tốc. 普通は指定席をとるのですか自由席をとるのですか。 Thông thường là mua vé phải ngối đúng số trên vé hay là ngồi tự do ? 東北新幹線の場合は平日はそれほど混んでいません。...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習6交通6

単語 từ mới 乗車 đón xe , bắt xe 大学 trường đại học 東京大学 trường đại học tokyo 止まる dừng , dừng lại , đứng lại やめる dừng , ngừng , đứng lại 取る lấy , giữ nắm , cầm 料金 tiền phí , phí sử dụng 出る ra , đi ra , rời khỏi , xuất phát 払う trả tiền , thanh toán ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習6交通5

ええ、淀駅から5分ぐらい歩けば平山文化センターに到着します。駅前でもう一度道を聞いてください。 À , từ bến xe yodoeki đi bộ khoảng 5 phút là tới trung tâm văn hóa Hirayama. trước cổng nhà anh hỏi lại đường lần nữa nhé. はい、分りました。どうもありがとうございました。 Vâng, tôi hiểu rồi. Cám ơn anh nhiều. バスで迎え Đón xe buýt すいません、船橋市役所までお願いします。 Xin lỗ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習6交通4

行き方。各問い。 Cách hỏi đường đi. すいませんが、平山文化センターに行きたいのですけど行き方が分りません。教えてください。 Xin lỗi , tôi muốn đi đến trung tâm văn hóa hirayama nhưng không biết đi đường nào , anh có thể chỉ giùm tôi không ? はい、まず会社前で2番線の市内バスに乗って京都駅まで行きます。そこで京浜線電車に乗り換えて淀駅に行きます。 Đầu tiên từ cổng công ty anh đón xe buýt nội thàn...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

練習6交通3

今お乗りの方、整理券を取ってください。 Xin mời những hành khách mới lên xe lấy vé. すいません。これはどうすればいいのですか。 Xin lỗi xho tôi hỏi , vé này dùng như thế nào ? 中央前方に番号と金額が見えますか? Trên tấm vé , cùng với số vé cũng có ghi số tiền đúng không. はい。 Vâng. バスを降りるときに前方の電光掲示板を見て整理券の番号にあわせて料金を支払います。 Khi xuống xe , trước t...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.26 Sat 17:11

このテーマに記事を投稿する"

< 9  10  11  12  13  14  15  16  17  18  19 >

全455件中 131 - 140 件表示 (14/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!