[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
単語 từ mới パート、部分 phần 時給 tiền công theo giờ 全額 toàn bộ số tiền 支給 cung cấp , cấp 面接 phỏng vấn 履歴 lý lịch ふりがな phiên âm 募集広告 Quảng cáo tìm người 就職活動 hoạt động tìm việc làm 職務経歴 kinh nghiệm làm việc 中学校 trường câ&...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.20 Sun 17:04
会社において直接インタビュー Phỏng vấn trực tiếp tại công ty 中国では何をしていましたか。 Ở Trung Quốc , anh làm gì ? 中学校の教師です。 Tôi là giáo viên trường trung học. どうして中学校教師を辞めましたか。 Tại sao anh nghỉ dạy ở trường ? ビジネスの世界で働きたいと思いました。 Vì tôi muốn làm việc trong môi tr...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.19 Sat 15:13
履歴書を書く。 Cách viết sơ yếu lý lịch 就職活動には履歴書が必要ですね。日本の履歴書はどう書くのですか。 Trong chuyện tìm việc làm thì lý lịch rất cần thiết nhỉ. Viết lý lịch kiểu Nhật thì như thế nào ? 必要な項目は決まっていますから市販されている履歴書用紙を使えばいいです。私のところには2.3枚ありますから、使っていいですよ。 Nh+...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.18 Fri 14:28
仕事の広告について Quảng cáo về việc làm 今学期の授業はもうすぐ終わりです。夏休みを利用して働こうかと思っています。 Các lớp của học kỳ này sắp kết thúc rồi, tôi định nhân kỳ nghỉ này , làm việc gì đó. それはいいですね。 Vậy cũng tốt. どうやって仕事を見つければよいのでしょうか。 Làm sao để kiếm một ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.17 Thu 13:23
練習23。仕事探し bài 23 tìm việc 夏休みのうちに働くつもりです。 Tôi định nhân lỳ nghỉ hè này , làm việc gì đó. どうやって仕事を探すのですか。 Làm thế nào để tìm việc nhỉ ? 要面の意味は面接をして詳しい事を決めるということです。 Youmen có nghĩa là sẽ quyết định cụ thể mọi việc khi phỏng vấn. もし...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.16 Wed 14:58
単語 Từ mới 記念写真 Hình kỷ niệm 富士山 Núi Phú sĩ バック、後ろ Phía sau カップル Đôi , cặp 頼む Nhờ vả フィルム Phim 現像 Rủa ảnh プリント In 光沢 bóng , sáng 絹目 lụa ネガシート phim chụp 焼き増し Rửa thêm 出来上がる Hoàn thành , xong なるべく Cố gắng 新しい Mới ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.15 Tue 12:24
カメラの使い方について問う Hỏi về cách sử dụng máy ảnh カメラの使い方について教えてもらいたいのですが。 Anh có thể dạy tôi cách sử dụng máy ảnh không ? 新しく買ったカメラです。 À , cái máy ảnh mới mua hả ? これはいいですね。 Cái máy đó là một cái máy tốt đấy nhỉ. でもまた使いこな...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.14 Mon 14:25
焼き増し Rửa phim いらっしゃいませ Xin chào quý khách. フィルムの現像とプリントをお願いします。 Tôi muốn rửa phim và sang ảnh. はい、プリントは光沢と絹目がありますがどちらにしますか。 Vâng có giấy lụa và giấy bóng. Anh muốn xài loại nào ạ ? 光沢でお願いします。 Cho tôi giấy bóng. はい、分かりました。36枚撮りのフィルム3本と24枚とりフィル...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.13 Sun 15:12
旅行へ行くときの写真 chụp ảnh khi đi du lịch 誰かに記念写真を撮ってもらいましょう。富士山をバックにして。 Mình nhờ ai đó chụp hình giúp đi. Chụp phía sau núi phú sĩ. あ、あそこのカップルに。 A , mình nhờ đôi trẻ ở đằng kia đi. すいません。シャッターを押してもらえませんか。 Xin lỗi , cậu có thể bấm một tấm hiL...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.12 Sat 15:56
航空券 Vé máy bay 大阪までの席の予約確認をしたいのですが。 Tôi muốn đặt vé cho chuyển Osaka. はい、いつの何便ですか。 Vâng. Ông muốn đặt ngày nài ? Chuyển số mấy ? 明後日の全日空3409便です。 Là chuyển số 3409 vào ngày mốt của hãng hàng không Nhật Bản. お名前をどうぞ Xin ông cho biết tên ? 王華です。 Tôi tên Vương H...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.11 Fri 13:52
全455件中 171 - 180 件表示 (18/46 ページ)