[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の20ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 15  16  17  18  19  20  21  22  23  24  25 >

第十八課。料理5

単語 TỪ VỰNG 模擬店 gian hàng thức ăn nhanh 詳しい tường tận chi tiết 励ます khuyến khích , cổ vũ 実 thật sự , sự thật 願う đề nghị , cầu khẩn カインチュア canh chua 良い、よろしい tốt , được , thích hợp ニンニク tỏi たまねぎ hành ヌックマム nước mắm フライパン cái nồi トマト cà chua キャベ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:44

第十八課。料理4

そうですか。今の作り方を見ながらメモをとりました。 これに間違いがないか、どうか見てください。 Thế à ! Tôi vừa xem cách làm vừa ghi lại. Có sai trong đây hay không hãy xem lại dùm tôi được không? はい。素晴らしいですね。みなさんの模擬店はきっと成功するでしょう。 どうぞ、このカインチュアを持って行ってください。 Vâng , (xem ghi chú) tuyệt quá nhỉ ! Gian hàng nấu ăn của các bạn có lẽ sẽ thành công. Xin m&#...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:44

第十八課。料理3

続いてフライパンに油を入れて熱くなったら肉を入れて炒めます。 少しヌックマムを入れて、それから皿に入れます。 Tiếp theo là cho dầu vào nồi nếu dầu sôi lên cho thịt. vào và cào lên, bỏ chút nước mắm. Sau đó sẽ cho vào đĩa. はい。 Vâng. 続いてフライパンに水を入れて水を沸かしたらタマリンドを入れます。 それから、トマト、と炒めた豚肉を入れます。 Tiếp theo, cho nước vào nồi , khi nước sôi lê...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十八課。料理2

それは楽しみですね。クラスのみんなは何を作るつもりですか。 Điều này thật vui nhỉ! Các bạn đã quyết định làm gì chưa? ベトナム料理は作り難いものと作りやすいものかせあるのです。 Thức ăn Việt Nam chắc là có món dễ làm và món khó làm. それはそうですね。大学祭には簡単なものの方が良いですね。 Điều đó đúng là thế. Lễ hội trường đại học thì nên nấu những món dễ là...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十八課。料理

料理 món ăn 来週、大学祭があります。 MinhさんのクラスではCanhchuaの模擬店をやろうと考えました。 Minhさんはカインチュアの作り方を習うためにHuongさんを尋ねました。 カインチュアはベトナムの人にとても人気があります。 Huongさんはカインチュアを作りながら、丁寧に作り方を説明しました。 出来たカインチュアはとてもおいしいそうでした。 MinhさんはHuongさんの説明を聞きながらメモを取っていました。 Huongさんはそのメモを見て模擬店はきっと成功するだろうと言ってMinhさんを励ましました。 Tuần t&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十七課。元旦4

地方劇 kịch địa phương 曲芸 xiếc 漫才 đối đáp コント truyện ngắn きっと nhất định 信号 tín hiệu 黄色 màu vàng 注意 chú ý 青色 màu xanh 進む tiền lên 出発 xuất phát 間に合う kịp 校門 cổng trường もし giả định , giả thuyết ひどい nghiêm trọng やめる ngừng , dừng 今晩 tối nay 番 s...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十七課。元旦2

ええ、行くつもりです。Tuanさんは。 e,tôi quyết định đi.Tuan thế nào? もしあなたが行けば私は行きますがあなたが行かないなら私も行きません。 Nếu bạn đi thì tôi sẽ đi nhưng nếu bạn không đi tôi cũng không đi. では一緒に行きましょう。Vuongさんは用事がなければ行くと言っていました。 Vậy thì , chúng ta cùng đi. Vương nói là nếu bận việc sẽ không đi. そうですか、留学生のTrungさんはどうですか。 Th&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十七課。元旦3

元旦ですから早ければはやいほどいいです。 Vì là ngày tết nên càng sớm càng tốt. 6時に出発すれば間に合いますか。 Nếu xuất phát lúc 6 giờ kịp không? 6時に出発すれば大丈夫だと思います。 Nếu xuất phát lúc 6 giờ tôi nghĩ là kịp. 明後日どこで待ち合わせましょうか。 Ngày mốt chúng ta gặp nhau ở đâu? 6時に校門でどうですか。 6 giờ gặp nhau ở cổng trường đượ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:43

第十七課。元旦

元旦 Tết nguyên đán 前文 Đọan văn 明後日は元旦です。その日には新年を祝う特別公演があります。 Minhさんは公演を見に行くつもりです。 Tuanさんが行けば自分も行こうと思っています。 学生のsonさんは用事がなければ行くと言っていました。 それでMinhさんはもう一度sonさんを誘ってみようと思いました。 文化劇場は元旦は大変な人出でバスがとても混むのでMinhさんたちは自転車で行こうと考えました。 Tuanさんは留学生の安全を心配していますがMinhさんは交通規則を守れば大丈夫だと言っていました。 ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:42

第十六課。クリスマス5

いいえ、切符は買う必要はありません。 友達からもらいました。 Không , không cần phải mua vé. Tôi đã nhận được vé từ những người bạn. そうですか。では、どこで会いましょうか。 Thế à! Vậy thì , chờ đợi nhau ở đâu? あさっての夕方6時に大学の正門で待ち合わせましょうか。 Vào lúc 6h ngày mốt chúng ta gặp nhau ở cổng chính của trường đại học. そうし...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:41

このテーマに記事を投稿する"

< 15  16  17  18  19  20  21  22  23  24  25 >

全455件中 191 - 200 件表示 (20/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!