[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""]
嫌いな食べ物はありますか。 Có ghét món nào không? 嫌いな食べ物はありません。何でも好きです。 Tôi không ghét món nào cả.Món nào cũng thích. 料理は上手ですか。 Bạn có giỏi ăn không? いいえ。食べる事は好きですが作る事はできません。 Không, chuyện ăn tôi thích nhưng, tôi không biết nấu ăn. 南部料理の中で何が一番好きですか。 Trong các món ăn miền nam,bạn thích món nào nhất? カインチュアです。 Tôi thích canh chua. チ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:38
今、ベトナムのテレビのチャンネルの数は多くなりましたね。 Bây giờ,số lượng kênh truyền hình việt Nam ngày càng nhiều nhỉ! ええ、番組の内容もとても豊かになりました。 Ừ, ngay cả nội dung của chương trình cũng trở nên phong phú. ところで、卓球はTuanさんのクラスで誰が一番上手ですか。 À,này,môn bóng bàn thì ở trong lớp của Tuấn, ai chơi giỏi nhất? Hungさんが一...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:38
趣味 Sở thích 前文 Đoạn văn minhさんはスポーツが好きです。 彼の好きなスポーツはテニスとバドミントンです。 テニスよりバドミントンの方が少し上手です。 サッカーは見るのが好きです。やるのはあまり好きではありません。 彼はベトナム料理が好きです。 ハノイ料理ではフォーが好きです。 フェ料理は初めは辛くて好きではありませんでしたがだんだん好きになりました。 Sở tích của Minh là thể thao. Môn thể thao mà anh ấy rất thích là quần vợ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:38
お母さんは何をしていますか。 Mẹ của bạn thế nào? 母は以前紡績工場で働いていましたが今年定年になりました。 Trước đây mẹ của tôi đã làm ở nhà máy dẹt nhưng năm nay sẽ về hưu. お姉さんは何をしていますか。 Thế chị của bạn thì sao? 姉は大学を卒業して中学校の教師になっています。 Chị của tôi tốt nghiệp đại học và làm giáo viên ở trư̖...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:38
もちろん知っていますよ。ニャチャンはとてもいいところですね。 Tất nhiêu là tôi biết đó.Biển Nha Trang rất đẹp. ありがとうございます。 Xin cảm ơn. 何日居ましたか。 Bạn đã ở bao nhiêu ngày? 1ヶ月くらいです。 Tôi ở khoảng một tháng. 列車で行きましたか。 Ban đã đi bằng tàu lửa à? はい、列車で行きました。 Vâng,tôi đã đi bằng tàu lửa. 値段はいくらでしたか。 giá khoảng bao nh...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
すいません。 Xin lỗi. はい、誰ですか。 Vâng,ai vậy? Huongです。 Là Hương đây. ああ、Huongさんどうぞ。 À Hương , chào bạn đã đến! こんにちは Xin chào. こんにちは。どうぞお入りください。 Xin chào.Xin mời bạn vào nhà. はい、失礼します。 Vâng,vậy thì tôi xin thất lễ. どうぞおかけください。 Xin mời bạn ngồi. ありがとうございます。 Cám ơn. お茶をどうぞ。 Xin mờ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
夏休み KÌ NGHỈ HÈ 前文 ĐOẠN VĂN 8月26日。Huongさんはminhさんを訪れました。 夏休みはその前日に終わりました。 今年の夏休みにHuongさんは故郷へ帰りました。 Huongさんはニャチャンの人です。 ニャチャンは綺麗でいいところです。 Ngày 26 tháng 8, Hương đến thăm Minh. Kỳ nghỉ hè đã kết thúc mấy ngày trước đó. Mùa hè năm nay,Hương đã trở về quê. Hương là người vùng Nha Trang. Nha Tran...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
いらっしゃい bạn đã đến 久しぶりですね lâu quá không gặp ごぶさたしています đã lâu không liên lạc 国 quốc gia,đất nước 皆さん các bạn 知っている biết ある có 歌 bài ca 歌う hát 踊り sự nhảy múa,sự khiêu vũ 踊る nhảy múa,khiêu vũ 綺麗 đẹp 楽しむ thưởng thức 両親 cha mẹ 兄 anh trai 弟 em trai 妹 em gái 大家族 đạ...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
今は働いていませんが以前はスーパーで働いていました。 Bây giờ thì không có làm nhưng lúc trước đã làm trong siêu thị. お兄さんは何をしていますか。 Anh trai của bạn thì sao? 兄は大学を卒業してから病院で働いています。 Anh tốt nghiệp đại học và đang làm việc trong bện viện. お姉さんは何をしていますか。 Chị của bạn thì đang làm gì? 姉はデパートで働いています。 Chị của tô...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
ある人は歌を歌っています。ある人は踊っています。 ある人は酒を飲みながら花見をしています。 ある人は公園を散歩しながら花を見ています。 Có người thì đang hát.Có người thì đang nhảy. Có người thì vừa uống rượu vừa ngắm những bông hoa đẹp. Người thì vừa đi dạo trong công viên vừa ngắm hoa. にぎやかで楽しいですね。 Náo nhiệt và vui nhộn nhỉ! その写真...
ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:37
全455件中 221 - 230 件表示 (23/46 ページ)