[pear_error: message="Success" code=0 mode=return level=notice prefix="" info=""] ベトナム語のブログ記事をまとめ読み! 全455件の25ページ目 | JUGEMブログ

ベトナム語
  • JUGEMテーマ

ブログテーマ

ユーザーテーマ

ベトナム語

このテーマに投稿された記事:455件 | このテーマのURL:https://jugem.jp/theme/c43/23027/
ベトナム語
このテーマについて
Xin chào! (シン チャオ! Hello!)
ベトナム語には不思議な記号がいっぱいで、読むのは なかなか大変。でも、カタカナで書くと、1個がモッカイ、寝るは グー、おじさんは チュー、漫才はハイ キック、、、なんて面白い言葉がいっぱい。楽しく覚えて、本場のフォーを食べに行こう。
このテーマの作成者
作者のブログへ:「vank」さんのブログ
その他のテーマ:「vank」さんが作成したテーマ一覧(1件)
このテーマで記事を投稿する
このテーマに投稿された記事
rss

< 20  21  22  23  24  25  26  27  28  29  30 >

第六課。大学の生活4

ラジオ体操 bài thể dục theo đài phát thanh 朝食 bữa ăn sáng 麺 mì 中華まん bánh bao nhân thịt 寮 ký túc xá 自転車 xe đạp 毎晩 mỗi buổi tối 今 mấy giờ 洗面台 bồn rửa mặt 歯 răng バドミントン cầu lông テニス quần vợt 午前 buổi sáng 午後 buổi chiều 体育 thể dục 週 tuần lễ 何時間 bao nhiêu gi̖...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:35

第六課。大学の生活3

8時から始まります。 Bắt đầu từ 8 giờ. 何時に終わりますか。 Kết thúc vào lúc mấy giờ ? 9時40分に終わります。 Kết thúc vào lúc 9 giờ 40 phút. Hungさんは日本語の放送を聞きますか。 Hùng có nghe phát thanh tiếng Nhật không? はい、時々聞きます。 Vâng, thỉnh thoảng tôi có nghe. テレビも見ますか。 Cũng xem ti vi nữa chứ? いいえ、テレビは見ません。 Không, tôi không xem ti vi cho lN...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:35

第六課。大学の生活2

朝食は学生の食堂で食べます。 Tôi ăn sáng ở nhà ăn của học sinh. 何を食べますか。 Bạn ăn cái gì? 私はサンドウィッチや中華まんを食べます。 Tôi ăn bánh mì sandwich và bánh bao nhân thịt. ラーメンは食べますか。 Bạn có ăn mì không? いいえ、食べません。 Không,tôi không ăn mì cho lắm. 何時ごろ教室へ行きますか。 Khoảng mấy giờ bạn đi đến lớp học. 7時40分頃教室に行きます。 Khoảng 7 gi&...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:34

第六課。大学の生活

大学の生活 sinh hoạt ở trường đại học 本文 ĐOẠN VĂN Hungさんは毎朝、6時に起きます。 Mỗi sáng,Hùng dậy lúc 6 giờ. 朝よく運動場へ行きます。 Buổi sáng,anh thường đi đến sân vận đông. 運動場でバスケットボールやラジオ体操などをします。 Ở sân vận động,anh tập những môn như là bóng rổ hay tập thể dục theo chương trình tập...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:34

第五課。ホーチミン市3

大学は東側です。 Trường đại học nằm ở phía đong. バス停はどこですか。 Trạm xe buýt nằm có ở đâu? バス停は北側です。 Trạm xe buýt nằm ở phía bắc. 人気の公園はどこですか。 Công viên nổi tiếng nằm ở hướng nào? 公園は南側です。 Công viên nằm ở hướng nam. 動物園はどこですか。 Sở thú nằm ở hướng nào? 動物園は西側...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:34

第五課。ホーチミン市2

Lanさんの家はどこですか。 Nhà của Lan ở đâu? ニャチャンです。Huongさんはどこですか。 Ở Nha trang. Còn Hương thì sao? ホーチミン市です。今日はいい天気ですね。 Ở thàng phố Hồ Chí Minh. Hôm nay trời đẹp nhỉ! はい。いい天気です。 Ử, trời đẹp nhỉ! 今日はLanさんをホーチミン市に案内します。 Lan hôm nay tôi sẽ hướng dẫn bạn đến thành phố Hồ Chí Minh. ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:34

第五課。ホーチミン市

ホーチミン市 Thành phố hồ chí minh Lanさんはニャチャンの人です。 Lan là người Nha trang. huongさんはホーチミン市の人です。 Hương là người thành phố Hồ chí Minh. 今日はいい天気ですね。 Hôm nay trời rất đẹp. なのでhoungさんとlanさんはホーチミン市へ行きます。 Chính vì vậy Hương và Lan đi thành phố Hồ chí Minh. 今、huongさんとkanさんはレロイ通りの真ん中に居ます。 Bây giờ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

第四課。大学4

いいえ、どういたしまして。 Không, không có chi. 前門。正門 cổng trường 建物 tòa nhà 図書館 thư viện 閲覧室 phòng đọc sách 部屋 văn phòng 午前 buổi sáng 教室 lớp học 午後 buổi trưa 夜 buổi tối 庭 sân vườn 池 cái hồ 門 cái cổng 何階 máy tầng 場所 nơi,chỗ 何人 bao nhiêu ngừoi 花 hoa 草 cỏ 食堂 nhà ă...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

第四課。大学3

午後も教室にいますか。 cả buổi chiều cũng ở trong lớp học phải không? いいえ。午後は教室にはいません。 Không, buổi chiều không có trong lớp học. 午後はどこですか。 Buổi chiều thì ở đâu? 閲覧室にいます。 Có ở phòng đọc sách. 夜はどこですか。 Buổi tối có ở đâu? 夜は寮にいます。 Bủôi tối có ở ký túc xá. あそこは賑やかですね。 Ở đằ...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

第四課。大学2

庭には池があります。 Ở sân trường có hồ nước. 池には綺麗な金魚がいます。 Ở trong hồ có cá vàng rất đẹp. Lanさん。今から大学を案内します。 Lan ,kể từ bây giờ tôi sẽ hướng dẫn bạn về trường. そうですか、ありがとうございます。 Thế à.Thật sự rất cảm ơn bạn. ここは大学の前門です。 Chỗ này là cỏng chính c̗...

ベトナム語を話す日本人 | 2014.07.10 Thu 14:33

このテーマに記事を投稿する"

< 20  21  22  23  24  25  26  27  28  29  30 >

全455件中 241 - 250 件表示 (25/46 ページ)

[PR] レンタルサーバー heteml [ヘテムル]
あなたのクリエイティブを刺激する、
200.71GBの大容量と便利な高機能!